Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lier

Mục lục

Ngoại động từ

Trói, buộc, bó
Lier les cordons de souliers
buộc dây giày
Lier une gerbe
bó một bó
Đọc nối
Lier ses mots
đọc nối chữ
Gắn, liên kết
Le ciment lie fortement les pierres
xi măng gắn chặt đá vào nhau
Làm cho quánh
Gắn bó, ràng buộc
Lié par un serment
bắn bó bằng một lời thề
fou à lier
điên rồ quá mức
lier amitié avec quelqu'un
bắt chuyện với ai
lier la langue
bắt im mồm
lier les mains
bó tay

Xem thêm các từ khác

  • Lierne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) xà 1.2 (xây dựng) gân vòm Danh từ giống cái (xây dựng) xà (xây dựng) gân vòm
  • Lierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây thường xuân Danh từ giống đực (thực vật học) dây thường xuân...
  • Liesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối hoan hỉ chung, sự hoan lạc Danh từ giống cái Mối hoan hỉ chung, sự hoan lạc Une foule...
  • Lieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều lieux) 1.1 Nơi, chốn, chỗ 1.2 Địa phương, xứ 1.3 Lúc 1.4 ( số nhiều; luật học,...
  • Lieu-dit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lieudit lieudit
  • Lieudit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi có tên (là gì đấy) Danh từ giống đực Nơi có tên (là gì đấy) L\'autocar s\'arrête...
  • Lieue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dặm 1.2 Khoảng xa Danh từ giống cái Dặm Lieue kilométrique dặm đường bộ ( 4 km) Lieue marine...
  • Lieur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bó lúa, người bó cỏ 2 Tính từ 2.1 Để bó Danh từ Người bó lúa, người bó cỏ Tính từ Để...
  • Lieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (nông nghiệp) bộ bó (ở máy gặt bó) 1.3 (động vật học) sâu cuốn...
  • Lieutenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chức trung úy Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chức trung úy
  • Lieutenant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên phó 1.2 (quân) trung úy 1.3 (sử học) thẩm phán quan Danh từ giống đực Viên phó (quân)...
  • Lieutenant-colonel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân đội) trung tá Danh từ giống đực (quân đội) trung tá
  • Lieutenante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân đội) nữ trung úy 1.2 (sử học) bà thẩm phán quan (vợ thẩm phán quan) Danh từ giống...
  • Lift

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú líp Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cú líp
  • Lifter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thể dục thể thao) líp Động từ (thể dục thể thao) líp
  • Liftier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi thang máy Danh từ giống đực Người coi thang máy
  • Lifting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thủ thuật xoá vết nhăn (ở da mặt...) Danh từ giống đực (y học) thủ thuật...
  • Ligament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) dây chằng Danh từ giống đực (giải phẫu) dây chằng
  • Ligamenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem ligament Tính từ (giải phẫu) xem ligament Tissu ligamenteux mô dây chằng
  • Ligamentopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật néo dây chằng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật néo dây chằng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top