Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lieudit

Mục lục

Danh từ giống đực

Nơi có tên (là gì đấy)
L'autocar s'arrête au lieudit des trois chênes
xe ca đỗ nơi có tên là "ba cây sồi"

Xem thêm các từ khác

  • Lieue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dặm 1.2 Khoảng xa Danh từ giống cái Dặm Lieue kilométrique dặm đường bộ ( 4 km) Lieue marine...
  • Lieur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bó lúa, người bó cỏ 2 Tính từ 2.1 Để bó Danh từ Người bó lúa, người bó cỏ Tính từ Để...
  • Lieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (nông nghiệp) bộ bó (ở máy gặt bó) 1.3 (động vật học) sâu cuốn...
  • Lieutenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chức trung úy Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chức trung úy
  • Lieutenant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên phó 1.2 (quân) trung úy 1.3 (sử học) thẩm phán quan Danh từ giống đực Viên phó (quân)...
  • Lieutenant-colonel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân đội) trung tá Danh từ giống đực (quân đội) trung tá
  • Lieutenante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân đội) nữ trung úy 1.2 (sử học) bà thẩm phán quan (vợ thẩm phán quan) Danh từ giống...
  • Lift

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú líp Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cú líp
  • Lifter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thể dục thể thao) líp Động từ (thể dục thể thao) líp
  • Liftier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi thang máy Danh từ giống đực Người coi thang máy
  • Lifting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thủ thuật xoá vết nhăn (ở da mặt...) Danh từ giống đực (y học) thủ thuật...
  • Ligament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) dây chằng Danh từ giống đực (giải phẫu) dây chằng
  • Ligamenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem ligament Tính từ (giải phẫu) xem ligament Tissu ligamenteux mô dây chằng
  • Ligamentopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật néo dây chằng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật néo dây chằng
  • Ligature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buộc, sự thắt, sự chằng; cách buộc; mối thắt 1.2 Dây buộc, dây thắt, dây chằng...
  • Ligaturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc, thắt, chằng Ngoại động từ Buộc, thắt, chằng Ligaturer une artère thắt một động...
  • Lige

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thần phục Tính từ (sử học) thần phục Vassal lige chư hầu thần phục homme lige người...
  • Ligia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ligie ligie
  • Ligie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gián biển (động vật thân giáp chân đều) Danh từ giống cái (động vật...
  • Lignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nẩy mực (trên gỗ, trên đá, để xé) 1.2 (ngành in) số dòng in 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top