Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lieutenant-colonel

Mục lục

Danh từ giống đực

(quân đội) trung tá

Xem thêm các từ khác

  • Lieutenante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân đội) nữ trung úy 1.2 (sử học) bà thẩm phán quan (vợ thẩm phán quan) Danh từ giống...
  • Lift

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú líp Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cú líp
  • Lifter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thể dục thể thao) líp Động từ (thể dục thể thao) líp
  • Liftier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi thang máy Danh từ giống đực Người coi thang máy
  • Lifting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thủ thuật xoá vết nhăn (ở da mặt...) Danh từ giống đực (y học) thủ thuật...
  • Ligament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) dây chằng Danh từ giống đực (giải phẫu) dây chằng
  • Ligamenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem ligament Tính từ (giải phẫu) xem ligament Tissu ligamenteux mô dây chằng
  • Ligamentopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật néo dây chằng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật néo dây chằng
  • Ligature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buộc, sự thắt, sự chằng; cách buộc; mối thắt 1.2 Dây buộc, dây thắt, dây chằng...
  • Ligaturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc, thắt, chằng Ngoại động từ Buộc, thắt, chằng Ligaturer une artère thắt một động...
  • Lige

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thần phục Tính từ (sử học) thần phục Vassal lige chư hầu thần phục homme lige người...
  • Ligia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ligie ligie
  • Ligie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gián biển (động vật thân giáp chân đều) Danh từ giống cái (động vật...
  • Lignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nẩy mực (trên gỗ, trên đá, để xé) 1.2 (ngành in) số dòng in 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Lignard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phóng viên tính dòng trả tiền 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bộ binh Danh từ giống đực Phóng viên...
  • Ligne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường, tuyến, tuyến đường 1.2 Hàng 1.3 Đường nét, dáng 1.4 Đường lối 1.5 Dòng, hàng...
  • Ligne-bloc

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) dòng đúc (trên máy linotip) Danh từ giống cái (ngành in) dòng đúc (trên máy linotip)
  • Ligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nẩy mực 1.2 Kẻ (dòng song song) Ngoại động từ Nẩy mực Ligner une planche nẩy mực lên một...
  • Lignerolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thừng nhỏ Danh từ giống cái (hàng hải) thừng nhỏ
  • Lignette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây đan lưới Danh từ giống cái Dây đan lưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top