Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ligie

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) gián biển (động vật thân giáp chân đều)

Xem thêm các từ khác

  • Lignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nẩy mực (trên gỗ, trên đá, để xé) 1.2 (ngành in) số dòng in 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Lignard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phóng viên tính dòng trả tiền 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bộ binh Danh từ giống đực Phóng viên...
  • Ligne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường, tuyến, tuyến đường 1.2 Hàng 1.3 Đường nét, dáng 1.4 Đường lối 1.5 Dòng, hàng...
  • Ligne-bloc

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) dòng đúc (trên máy linotip) Danh từ giống cái (ngành in) dòng đúc (trên máy linotip)
  • Ligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nẩy mực 1.2 Kẻ (dòng song song) Ngoại động từ Nẩy mực Ligner une planche nẩy mực lên một...
  • Lignerolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thừng nhỏ Danh từ giống cái (hàng hải) thừng nhỏ
  • Lignette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây đan lưới Danh từ giống cái Dây đan lưới
  • Ligneul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỉ vuốt sáp (của thợ giày) Danh từ giống đực Chỉ vuốt sáp (của thợ giày)
  • Ligneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ câu cá 1.2 Thuyền câu (cá biển) Danh từ giống đực Thủy thủ câu cá Thuyền...
  • Ligneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ligneux ligneux
  • Ligneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, (có chất) gỗ 1.2 (y học) cứng như gỗ Tính từ Mộc, (có chất) gỗ Plante ligneuse cây mộc, cây...
  • Lignicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong gỗ Tính từ Sống trong gỗ Insectes lignicoles sâu bọ sống trong gỗ
  • Lignification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hóa gỗ Danh từ giống cái (thực vật học) sự hóa gỗ
  • Lignifié

    Tính từ (thực vật học) hóa gỗ
  • Lignine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) linhin, chất gỗ Danh từ giống cái (thực vật học) linhin, chất gỗ
  • Lignite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than nâu, linhit Danh từ giống đực Than nâu, linhit
  • Lignivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn gỗ, đục lỗ (sâu bọ...) Tính từ Ăn gỗ, đục lỗ (sâu bọ...)
  • Lignomètre

    Danh từ giống đực (ngành in) thước đếm dòng
  • Lignotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ligneur ligneur
  • Lignoulot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào ngang (cho nho leo) Danh từ giống đực Sào ngang (cho nho leo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top