Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lignivore

Mục lục

Tính từ

Ăn gỗ, đục lỗ (sâu bọ...)

Xem thêm các từ khác

  • Lignomètre

    Danh từ giống đực (ngành in) thước đếm dòng
  • Lignotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ligneur ligneur
  • Lignoulot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào ngang (cho nho leo) Danh từ giống đực Sào ngang (cho nho leo)
  • Lignée

    Danh từ giống cái Dòng dõi, con cháu Laisser une nombreuse lignée để lại nhiều con cháu
  • Ligot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó đóm (đầu nhúng nhựa) Danh từ giống đực Bó đóm (đầu nhúng nhựa)
  • Ligotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trói Danh từ giống đực Sự trói
  • Ligote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) thừng trói, dây trói Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) thừng...
  • Ligoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói chặt 1.2 (nghĩa bóng) trói buộc Ngoại động từ Trói chặt Ligoter un voleur trói chặt một...
  • Ligue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên minh 1.2 Hội Danh từ giống cái Liên minh Hội
  • Liguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liên minh, liên kết 1.2 Phản nghĩa Désunir. Ngoại động từ Liên minh, liên kết Phản nghĩa Désunir.
  • Ligueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thành viên Liên minh 1.2 (sử học) thành viên Liên minh thần thánh (liên minh công giáo vào cuối thế kỷ...
  • Ligueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ligueur ligueur
  • Ligula

    Mục lục 1 Xem ligule Xem ligule
  • Ligule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lưỡi bẹ Danh từ giống cái (thực vật học) lưỡi bẹ
  • Liguliflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hình lưỡi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 ( số nhiều, thực vật) phân họ hoa lưỡi...
  • Liguline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ligulin Danh từ giống cái ( hóa học) ligulin
  • Ligulose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh sán lưỡi (ở cá và chim ở nước) Danh từ giống cái Bệnh sán lưỡi (ở cá và chim...
  • Ligure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Li-gu-rơ (dân tộc) trước đây ở vùng Tây Bắc ý Danh từ giống...
  • Ligurien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Li-gu-rơ (ý) Tính từ (thuộc) xứ Li-gu-rơ (ý)
  • Ligurienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ligurien ligurien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top