Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ligote

Mục lục

Danh từ giống cái

(tiếng lóng, biệt ngữ) thừng trói, dây trói

Xem thêm các từ khác

  • Ligoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói chặt 1.2 (nghĩa bóng) trói buộc Ngoại động từ Trói chặt Ligoter un voleur trói chặt một...
  • Ligue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên minh 1.2 Hội Danh từ giống cái Liên minh Hội
  • Liguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liên minh, liên kết 1.2 Phản nghĩa Désunir. Ngoại động từ Liên minh, liên kết Phản nghĩa Désunir.
  • Ligueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thành viên Liên minh 1.2 (sử học) thành viên Liên minh thần thánh (liên minh công giáo vào cuối thế kỷ...
  • Ligueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ligueur ligueur
  • Ligula

    Mục lục 1 Xem ligule Xem ligule
  • Ligule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lưỡi bẹ Danh từ giống cái (thực vật học) lưỡi bẹ
  • Liguliflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hình lưỡi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 ( số nhiều, thực vật) phân họ hoa lưỡi...
  • Liguline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ligulin Danh từ giống cái ( hóa học) ligulin
  • Ligulose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh sán lưỡi (ở cá và chim ở nước) Danh từ giống cái Bệnh sán lưỡi (ở cá và chim...
  • Ligure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Li-gu-rơ (dân tộc) trước đây ở vùng Tây Bắc ý Danh từ giống...
  • Ligurien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Li-gu-rơ (ý) Tính từ (thuộc) xứ Li-gu-rơ (ý)
  • Ligurienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ligurien ligurien
  • Ligurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ligurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ligurit
  • Ligustrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây râm Danh từ giống đực (thực vật học) cây râm
  • Ligérien

    Tính từ (thuộc) sông Loa (Pháp)
  • Lilas

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lilas 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cây hoa đinh 1.3 Màu hoa cà 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu hoa cà Bản...
  • Lilial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xem lis Tính từ (văn học) xem lis Teint lilial nước da trắng như hoa huệ tây, nước da trắng...
  • Liliale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lilial lilial
  • Liliales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ huệ tây Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top