- Từ điển Pháp - Việt
Ligure
|
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Li-gu-rơ (dân tộc) trước đây ở vùng Tây Bắc ý
Xem thêm các từ khác
-
Ligurien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Li-gu-rơ (ý) Tính từ (thuộc) xứ Li-gu-rơ (ý) -
Ligurienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ligurien ligurien -
Ligurite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ligurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ligurit -
Ligustrum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây râm Danh từ giống đực (thực vật học) cây râm -
Ligérien
Tính từ (thuộc) sông Loa (Pháp) -
Lilas
Mục lục 1 Bản mẫu:Lilas 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cây hoa đinh 1.3 Màu hoa cà 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu hoa cà Bản... -
Lilial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xem lis Tính từ (văn học) xem lis Teint lilial nước da trắng như hoa huệ tây, nước da trắng... -
Liliale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lilial lilial -
Liliales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ huệ tây Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Lilianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lilianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lilianit -
Liliflores
Mục lục 1 Xem liliales Xem liliales -
Liliputien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ xíu, tí hon 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người nhỏ xíu, người tí hon Tính từ Nhỏ xíu, tí hon... -
Liliputienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liliputien liliputien -
Lilium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ tây, cây hoa loa kèn trắng Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Lim
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ lim Danh từ giống đực Gỗ lim -
Limace
Mục lục 1 Bản mẫu:Limace 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con sên 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) áo sơ mi 1.4 (thú y... -
Limacelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vỏ (con) sên (tiểu giảm, ẩn dưới áo) Danh từ giống cái (động vật... -
Limaciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình (con) sên Tính từ (có) hình (con) sên -
Limage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giũa; cách giũa Danh từ giống đực Sự giũa; cách giũa -
Limaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạt (giũa) Danh từ giống cái Mạt (giũa) Limaille de fer mạt sắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.