Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Liliale

Mục lục

Tính từ giống cái

lilial
lilial

Xem thêm các từ khác

  • Liliales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ huệ tây Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Lilianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lilianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lilianit
  • Liliflores

    Mục lục 1 Xem liliales Xem liliales
  • Liliputien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ xíu, tí hon 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người nhỏ xíu, người tí hon Tính từ Nhỏ xíu, tí hon...
  • Liliputienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liliputien liliputien
  • Lilium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ tây, cây hoa loa kèn trắng Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Lim

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ lim Danh từ giống đực Gỗ lim
  • Limace

    Mục lục 1 Bản mẫu:Limace 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con sên 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) áo sơ mi 1.4 (thú y...
  • Limacelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vỏ (con) sên (tiểu giảm, ẩn dưới áo) Danh từ giống cái (động vật...
  • Limaciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình (con) sên Tính từ (có) hình (con) sên
  • Limage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giũa; cách giũa Danh từ giống đực Sự giũa; cách giũa
  • Limaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạt (giũa) Danh từ giống cái Mạt (giũa) Limaille de fer mạt sắt
  • Liman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vũng cửa sông Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vũng cửa...
  • Limande

    Mục lục 1 Bản mẫu:Limande 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá bơn limăng 1.3 (kỹ thuật) mảnh ván; thước dẹt...
  • Limander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) bọc vải nhựa (thừng, chão) Ngoại động từ (hàng hải) bọc vải nhựa (thừng,...
  • Limapontia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái limapontie limapontie
  • Limapontie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc giun Danh từ giống cái (động vật học) ốc giun
  • Limarque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa phương) đất sét nặng Danh từ giống cái (địa phương) đất sét nặng
  • Limasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái limace 2 limace 3
  • Limaçon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc sên 1.2 (giải phẫu) ốc tai 1.3 (toán) đường ốc sên Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top