- Từ điển Pháp - Việt
Limarque
Xem thêm các từ khác
-
Limasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái limace 2 limace 3 -
Limaçon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc sên 1.2 (giải phẫu) ốc tai 1.3 (toán) đường ốc sên Danh từ giống... -
Limaçonnage
Danh từ giống đực Vết bàn là (trên quần áo) -
Limbaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ limbe 3 -
Limbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) rìa 1.2 (kỹ thuật) vành chia độ, bàn độ 1.3 (thực vật học) phiến... -
Limbe-bois
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mọt gỗ Danh từ giống đực ( không đổi) Mọt gỗ -
Limber
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) lô bốn chục bộ da lông Danh từ giống đực (thương nghiệp) lô bốn chục... -
Limburgite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limbuagit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limbuagit -
Lime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giũa 1.2 (nghĩa bóng) sự gọt giũa 1.3 (động vật học) con sò 1.4 Răng nanh (lợn rừng)... -
Limequat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh quất (lai giữa chanh lá cam và quất) Danh từ giống đực (thực... -
Limer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giũa 1.2 Làm mòn Ngoại động từ Giũa Làm mòn -
Limerickite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limerickit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limerickit -
Limes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tuyến biên giới (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng tuyến... -
Limet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thớ tách (trong vỉa than) Danh từ giống đực (ngành mỏ) thớ tách (trong vỉa... -
Limette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả chanh nhỏ không có hạt Danh từ giống cái Quả chanh nhỏ không có hạt -
Limettier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh -
Limeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giũa Danh từ giống đực Người giũa -
Limeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy giũa Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy giũa -
Limicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong bùn, sống ở vùng bùn lầy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học)... -
Limier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó (săn bắn) dò thú, chó đánh hơi 1.2 (nghĩa bóng) công an; mật thám Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.