Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Limbe

Mục lục

Danh từ giống đực

(thiên (văn học)) rìa
Limbe solaire
rìa mặt trời
(kỹ thuật) vành chia độ, bàn độ
Limbe d'un théodolite
vành chia độ của máy kinh vĩ
(thực vật học) phiến
Limbe foliaire
phiến lá
Limbe d'un pétale
phiến cánh hoa
(giải phẫu) vòng rìa
Limbe conjonctival
vòng mang kết
( số nhiều, tôn giáo) minh phủ
( số nhiều, nghĩa bóng) trạng thái mơ hồ
Les limbes de la pensée
trạng thái mơ hồ của tư duy

Xem thêm các từ khác

  • Limbe-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mọt gỗ Danh từ giống đực ( không đổi) Mọt gỗ
  • Limber

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) lô bốn chục bộ da lông Danh từ giống đực (thương nghiệp) lô bốn chục...
  • Limburgite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limbuagit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limbuagit
  • Lime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giũa 1.2 (nghĩa bóng) sự gọt giũa 1.3 (động vật học) con sò 1.4 Răng nanh (lợn rừng)...
  • Limequat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh quất (lai giữa chanh lá cam và quất) Danh từ giống đực (thực...
  • Limer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giũa 1.2 Làm mòn Ngoại động từ Giũa Làm mòn
  • Limerickite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limerickit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limerickit
  • Limes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tuyến biên giới (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng tuyến...
  • Limet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thớ tách (trong vỉa than) Danh từ giống đực (ngành mỏ) thớ tách (trong vỉa...
  • Limette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả chanh nhỏ không có hạt Danh từ giống cái Quả chanh nhỏ không có hạt
  • Limettier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh
  • Limeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giũa Danh từ giống đực Người giũa
  • Limeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy giũa Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy giũa
  • Limicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong bùn, sống ở vùng bùn lầy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học)...
  • Limier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó (săn bắn) dò thú, chó đánh hơi 1.2 (nghĩa bóng) công an; mật thám Danh từ giống đực...
  • Liminaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mào đầu 1.2 (văn học) ban đầu 1.3 (tâm lý học) như liminal Tính từ Mào đầu Déclaration liminaire lời...
  • Liminal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) (ngang) ngưỡng Tính từ (tâm lý học) (ngang) ngưỡng Excitation liminale kích thích (ngang)...
  • Liminale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liminal liminal
  • Limitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể bị hạn chế Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể bị hạn...
  • Limitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế Tính từ Hạn chế Clause limitative điều khoản hạn chế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top