Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Limburgite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) limbuagit

Xem thêm các từ khác

  • Lime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giũa 1.2 (nghĩa bóng) sự gọt giũa 1.3 (động vật học) con sò 1.4 Răng nanh (lợn rừng)...
  • Limequat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh quất (lai giữa chanh lá cam và quất) Danh từ giống đực (thực...
  • Limer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giũa 1.2 Làm mòn Ngoại động từ Giũa Làm mòn
  • Limerickite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limerickit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limerickit
  • Limes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tuyến biên giới (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng tuyến...
  • Limet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thớ tách (trong vỉa than) Danh từ giống đực (ngành mỏ) thớ tách (trong vỉa...
  • Limette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả chanh nhỏ không có hạt Danh từ giống cái Quả chanh nhỏ không có hạt
  • Limettier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh
  • Limeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giũa Danh từ giống đực Người giũa
  • Limeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy giũa Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy giũa
  • Limicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong bùn, sống ở vùng bùn lầy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học)...
  • Limier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó (săn bắn) dò thú, chó đánh hơi 1.2 (nghĩa bóng) công an; mật thám Danh từ giống đực...
  • Liminaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mào đầu 1.2 (văn học) ban đầu 1.3 (tâm lý học) như liminal Tính từ Mào đầu Déclaration liminaire lời...
  • Liminal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) (ngang) ngưỡng Tính từ (tâm lý học) (ngang) ngưỡng Excitation liminale kích thích (ngang)...
  • Liminale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liminal liminal
  • Limitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể bị hạn chế Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể bị hạn...
  • Limitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế Tính từ Hạn chế Clause limitative điều khoản hạn chế
  • Limitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạn chế, sự hạn định 1.2 Phản nghĩa Extension, généralisation. Danh từ giống cái Sự...
  • Limitative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái limitatif limitatif
  • Limitativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hạn chế Phó từ (một cách) hạn chế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top