- Từ điển Pháp - Việt
Limitation
|
Danh từ giống cái
Sự hạn chế, sự hạn định
- Limitation des naissances
- sự hạn chế sinh đẻ
- Sans limitation de temps
- không hạn định thời gian
Phản nghĩa Extension, généralisation.
Xem thêm các từ khác
-
Limitative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái limitatif limitatif -
Limitativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hạn chế Phó từ (một cách) hạn chế -
Limite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giới hạn 2 Tính từ 2.1 Giới hạn Danh từ giống cái Giới hạn Limite d\'un terrain giới hạn... -
Limiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (định) giới hạn 1.2 Hạn chế, hạn định 1.3 Phản nghĩa étendre, généraliser. Ngoại động... -
Limiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ giới hạn, bộ hạn chế Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ giới hạn,... -
Limitrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sát biên giới, (ở) biên giới Tính từ Sát biên giới, (ở) biên giới Région limitrope miền sát biên... -
Limitrophe
ses pays limitrophes sont l\'Ukraine, la Hongrie et la Serbie, la Moldavie et la Bulgarie. -
Limivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn bùn Tính từ (động vật học) ăn bùn Animaux limivores động vật ăn bùn -
Limnanthemum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trang Danh từ giống đực (thực vật học) cây trang -
Limnigraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi mực nước Danh từ giống đực Máy ghi mực nước -
Limnimètre
Danh từ giống đực Cái đo mực nước -
Limnimétrie
Danh từ giống cái Phép đo mực nước -
Limnite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limnit -
Limnivore
Mục lục 1 Tính từ Tính từ limivore limivore -
Limnobiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sinh học hồ ao Danh từ giống cái Sinh học hồ ao -
Limnobios
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sinh vật nước ngọt Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh... -
Limnologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa hồ ao Danh từ giống cái Khoa hồ ao -
Limnophilus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi ống Danh từ giống đực (động vật học) ruồi ống -
Limnoplancton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sinh vật nổi nước ngọt Danh từ giống đực (sinh vật học;... -
Limnotropisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tính hướng nước đứng Danh từ giống đực (động vật học) tính hướng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.