Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Limitrophe

ses pays limitrophes sont l'Ukraine, la Hongrie et la Serbie, la Moldavie et la Bulgarie.

Xem thêm các từ khác

  • Limivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn bùn Tính từ (động vật học) ăn bùn Animaux limivores động vật ăn bùn
  • Limnanthemum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trang Danh từ giống đực (thực vật học) cây trang
  • Limnigraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi mực nước Danh từ giống đực Máy ghi mực nước
  • Limnimètre

    Danh từ giống đực Cái đo mực nước
  • Limnimétrie

    Danh từ giống cái Phép đo mực nước
  • Limnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limnit
  • Limnivore

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ limivore limivore
  • Limnobiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sinh học hồ ao Danh từ giống cái Sinh học hồ ao
  • Limnobios

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sinh vật nước ngọt Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Limnologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa hồ ao Danh từ giống cái Khoa hồ ao
  • Limnophilus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi ống Danh từ giống đực (động vật học) ruồi ống
  • Limnoplancton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sinh vật nổi nước ngọt Danh từ giống đực (sinh vật học;...
  • Limnotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tính hướng nước đứng Danh từ giống đực (động vật học) tính hướng...
  • Limnée

    Danh từ giống cái (động vật học) ốc ao
  • Limogeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự cách chức, sự hạ bệ Danh từ giống đực (thân mật) sự cách chức, sự...
  • Limoger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cách chức, hạ bệ Ngoại động từ (thân mật) cách chức, hạ bệ Limoger un incapable...
  • Limon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gốc gác; gốc gác ti tiện 1.3 Càng (xe) 1.4 (xây dựng) rầm cầu...
  • Limonade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước chanh; nước limonat 1.2 Nghề bán nước giải khát Danh từ giống cái Nước chanh; nước...
  • Limonadier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm nước limonat 1.2 Người bán nước giải khát; chủ tiệm cà phê Danh từ giống...
  • Limonage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bón phù sa Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự bón phù sa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top