- Từ điển Pháp - Việt
Limnite
Xem thêm các từ khác
-
Limnivore
Mục lục 1 Tính từ Tính từ limivore limivore -
Limnobiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sinh học hồ ao Danh từ giống cái Sinh học hồ ao -
Limnobios
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sinh vật nước ngọt Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh... -
Limnologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa hồ ao Danh từ giống cái Khoa hồ ao -
Limnophilus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi ống Danh từ giống đực (động vật học) ruồi ống -
Limnoplancton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sinh vật nổi nước ngọt Danh từ giống đực (sinh vật học;... -
Limnotropisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tính hướng nước đứng Danh từ giống đực (động vật học) tính hướng... -
Limnée
Danh từ giống cái (động vật học) ốc ao -
Limogeage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự cách chức, sự hạ bệ Danh từ giống đực (thân mật) sự cách chức, sự... -
Limoger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cách chức, hạ bệ Ngoại động từ (thân mật) cách chức, hạ bệ Limoger un incapable... -
Limon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gốc gác; gốc gác ti tiện 1.3 Càng (xe) 1.4 (xây dựng) rầm cầu... -
Limonade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước chanh; nước limonat 1.2 Nghề bán nước giải khát Danh từ giống cái Nước chanh; nước... -
Limonadier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm nước limonat 1.2 Người bán nước giải khát; chủ tiệm cà phê Danh từ giống... -
Limonage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bón phù sa Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự bón phù sa -
Limonement
Mục lục 1 Xem limonage Xem limonage -
Limoner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ vỏ (óc lợn...); đánh vảy (cá) Ngoại động từ Gỡ vỏ (óc lợn...); đánh vảy (cá) -
Limoneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái limoneux limoneux -
Limoneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bùn, đầy phù sa Tính từ Đầy bùn, đầy phù sa Eaux limoneuse nước đầy phù sa -
Limonier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa dùng để kéo xe Danh từ giống đực Ngựa dùng để kéo xe -
Limonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limonit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.