- Từ điển Pháp - Việt
Limon
|
Danh từ giống đực
Bùn
(từ cũ, nghĩa cũ) gốc gác; gốc gác ti tiện
Càng (xe)
(xây dựng) rầm cầu thang
(từ cũ, nghĩa cũ) quả chanh
Xem thêm các từ khác
-
Limonade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước chanh; nước limonat 1.2 Nghề bán nước giải khát Danh từ giống cái Nước chanh; nước... -
Limonadier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm nước limonat 1.2 Người bán nước giải khát; chủ tiệm cà phê Danh từ giống... -
Limonage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bón phù sa Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự bón phù sa -
Limonement
Mục lục 1 Xem limonage Xem limonage -
Limoner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ vỏ (óc lợn...); đánh vảy (cá) Ngoại động từ Gỡ vỏ (óc lợn...); đánh vảy (cá) -
Limoneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái limoneux limoneux -
Limoneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bùn, đầy phù sa Tính từ Đầy bùn, đầy phù sa Eaux limoneuse nước đầy phù sa -
Limonier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa dùng để kéo xe Danh từ giống đực Ngựa dùng để kéo xe -
Limonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limonit -
Limoniteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái limoniteux limoniteux -
Limoniteux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ limonite limonite -
Limonière
Danh từ giống cái Bộ càng (xe) Xe ngựa bốn bánh -
Limonène
Danh từ giống đực (hóa học) limonen -
Limoselle
Mục lục 1 (thực vật học) cây bờ bùn (thực vật học) cây bờ bùn -
Limosine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi phân Danh từ giống cái (động vật học) ruồi phân -
Limousin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Li-mô-giơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Li-mô-giơ ( Pháp) 1.4... -
Limousinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) tường xây đá hộc Danh từ giống đực (xây dựng) tường xây đá hộc -
Limousinant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nề, thợ xây Danh từ giống đực Thợ nề, thợ xây -
Limousine
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ô tô hòm, xe limuzin ( 4 chỗ ngồi) Tính từ giống... -
Limousiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây (bằng) đá hộc Ngoại động từ Xây (bằng) đá hộc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.