- Từ điển Pháp - Việt
Limousiner
Xem thêm các từ khác
-
Limpide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong vắt, trong trẻo 1.2 Trong sáng 1.3 Sáng sủa, rõ ràng 1.4 Phản nghĩa Opaque, trouble. Obscur. Tính từ... -
Limpidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong trẻo, tính trong trẻo 1.2 Tính trong sáng 1.3 Tính sáng sủa, tính rõ ràng 2 Phản nghĩa... -
Limule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con sam Danh từ giống đực (động vật học) con sam -
Lin
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Linaigrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cói bông Danh từ giống cái (thực vật học) cây cói bông -
Linaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư -
Linalol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) linalola Danh từ giống đực ( hóa học) linalola -
Linaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu ngư -
Linarit
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) linarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) linarit -
Linceul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải liệm 1.2 Lớp phủ Danh từ giống đực Vải liệm Lớp phủ -
Lindenbergia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây linh đăng Danh từ giống đực (thực vật học) cây linh đăng -
Lindera
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lòng trứng Danh từ giống đực (thực vật học) cây lòng trứng -
Lindernia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mẫu thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây mẫu thảo -
Lindsayite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) linxayit Danh từ giống cái (khoáng vật học) linxayit -
Liner
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu khách đường dài Danh từ giống đực (hàng hải) tàu khách đường dài -
Linette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt lanh Danh từ giống cái Hạt lanh -
Linga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng dương vật (để thờ ở Ân Độ) Danh từ giống đực Tượng dương vật (để thờ... -
Lingam
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực linga linga -
Linge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm...) Danh từ giống đực... -
Lingerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho đồ khăn vải (trong một gia đình...) 1.2 Quần áo trong (của nữ) 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.