Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lindera

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây lòng trứng

Xem thêm các từ khác

  • Lindernia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mẫu thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây mẫu thảo
  • Lindsayite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) linxayit Danh từ giống cái (khoáng vật học) linxayit
  • Liner

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu khách đường dài Danh từ giống đực (hàng hải) tàu khách đường dài
  • Linette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt lanh Danh từ giống cái Hạt lanh
  • Linga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng dương vật (để thờ ở Ân Độ) Danh từ giống đực Tượng dương vật (để thờ...
  • Lingam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực linga linga
  • Linge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm...) Danh từ giống đực...
  • Lingerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho đồ khăn vải (trong một gia đình...) 1.2 Quần áo trong (của nữ) 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Lingot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thoi, đĩnh, nén 1.2 (ngành in) thanh chèn Danh từ giống đực Thoi, đĩnh, nén Lingot d\'or nén...
  • Lingotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc đúc thành thỏi Danh từ giống đực Việc đúc thành thỏi
  • Lingoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc (kim loại) thành thỏi Ngoại động từ Đúc (kim loại) thành thỏi
  • Lingotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) ngăn xếp thanh chèn Danh từ giống đực (ngành in) ngăn xếp thanh chèn
  • Lingotiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thỏi Tính từ (có) hình thỏi
  • Lingotière

    Danh từ giống cái Khuôn đúc thỏi
  • Lingual

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lưỡi Tính từ (thuộc) lưỡi Artère linguale (giải phẫu) động mạch lưỡi Consonne linguale (ngôn...
  • Linguale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lingual lingual
  • Linguard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lingue 2
  • Linguatule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện giun (động vật chân khớp miệng móc) Danh từ giống cái (động vật...
  • Lingue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con dao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) cá tuyết dài...
  • Linguiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lưỡi Tính từ (có) hình lưỡi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top