Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lingot

Mục lục

Danh từ giống đực

Thoi, đĩnh, nén
Lingot d'or
nén vàng
Lingot d'argent
đĩnh bạc
(ngành in) thanh chèn

Xem thêm các từ khác

  • Lingotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc đúc thành thỏi Danh từ giống đực Việc đúc thành thỏi
  • Lingoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc (kim loại) thành thỏi Ngoại động từ Đúc (kim loại) thành thỏi
  • Lingotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) ngăn xếp thanh chèn Danh từ giống đực (ngành in) ngăn xếp thanh chèn
  • Lingotiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thỏi Tính từ (có) hình thỏi
  • Lingotière

    Danh từ giống cái Khuôn đúc thỏi
  • Lingual

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lưỡi Tính từ (thuộc) lưỡi Artère linguale (giải phẫu) động mạch lưỡi Consonne linguale (ngôn...
  • Linguale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lingual lingual
  • Linguard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lingue 2
  • Linguatule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện giun (động vật chân khớp miệng móc) Danh từ giống cái (động vật...
  • Lingue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con dao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) cá tuyết dài...
  • Linguiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lưỡi Tính từ (có) hình lưỡi
  • Linguiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngôn ngữ học Danh từ Nhà ngôn ngữ học
  • Linguistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngôn ngữ học 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Ngôn ngữ học Tính...
  • Linguistiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt ngôn ngữ học Phó từ Về mặt ngôn ngữ học
  • Lingula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lingule lingule
  • Lingule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giá biển Danh từ giống cái (động vật học) giá biển
  • Lingère

    Danh từ giống cái Bà coi đồ khăn vải (trong một gia đình...)
  • Linier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lin Tính từ Xem lin Industrie linière cộng nghiệp lanh
  • Liniment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc xoa bóp Danh từ giống đực (dược học) thuốc xoa bóp
  • Linite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm đét dạ dày Danh từ giống cái (y học) viêm đét dạ dày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top