Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Linguale

Mục lục

Tính từ giống cái

lingual
lingual

Xem thêm các từ khác

  • Linguard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lingue 2
  • Linguatule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện giun (động vật chân khớp miệng móc) Danh từ giống cái (động vật...
  • Lingue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con dao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) cá tuyết dài...
  • Linguiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lưỡi Tính từ (có) hình lưỡi
  • Linguiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngôn ngữ học Danh từ Nhà ngôn ngữ học
  • Linguistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngôn ngữ học 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Ngôn ngữ học Tính...
  • Linguistiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt ngôn ngữ học Phó từ Về mặt ngôn ngữ học
  • Lingula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lingule lingule
  • Lingule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giá biển Danh từ giống cái (động vật học) giá biển
  • Lingère

    Danh từ giống cái Bà coi đồ khăn vải (trong một gia đình...)
  • Linier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lin Tính từ Xem lin Industrie linière cộng nghiệp lanh
  • Liniment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc xoa bóp Danh từ giống đực (dược học) thuốc xoa bóp
  • Linite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm đét dạ dày Danh từ giống cái (y học) viêm đét dạ dày
  • Linière

    Tính từ giống cái Xem linier
  • Linkage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự liên kết Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Links

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (thể dục thể thao) bãi đánh gôn Danh từ giống đực ( số nhiều) (thể dục...
  • Linnéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Lin-nê 2 Danh từ giống đực 2.1 Như linnéiste Tính từ (thuộc) Lin-nê La classification linnéenne...
  • Lino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực linoléum linoléum linotype lynotypiste lynotypiste
  • Linociera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây săng Danh từ giống đực (thực vật học) cây săng
  • Linognatus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận chó Danh từ giống đực (động vật học) rận chó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top