- Từ điển Pháp - Việt
Linteau
Xem thêm các từ khác
-
Linters
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Sợi dính hột (bông) Danh từ giống đực ( số nhiều) Sợi dính hột (bông) -
Lintonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lintonit -
Linum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây lanh -
Linéaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đường, (bằng) đường nét 1.2 (thực vật học) (có) hình dải dẹp 1.3 (toán học) tuyến tính... -
Linéairement
Phó từ Thành đường thẳng -
Linéal
Tính từ (thuộc) đường nét (một hình vẽ) (luật, hiếm) (thuộc) trực hệ Succession linéale sự thừa kế trực hệ -
Linéale
Tính từ giống cái Xem linéal -
Linéament
Danh từ giống đực (văn học) đường nét (của khuôn mặt) (văn học) nét phác Les linéaments d\'un dessin những nét phác một... -
Linéique
Tính từ (vật lý học) theo đơn vị chiều dài Résistance linéique điện trở theo đơn vị chiều dài -
Lion
Mục lục 1 Bản mẫu:Con sư tửBản mẫu:Lion 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) sư tử 2.2 (nghĩa bóng) người gan dạ,... -
Lionceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sư tử con 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) công tử bột Danh từ giống đực Sư tử con (từ cũ, nghĩa... -
Lionne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sư tử cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà bảnh bao Danh từ giống cái Sư tử cái (từ... -
Lionnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lối công tử bột Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lối công tử bột -
Liorhize
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ trơn 1.2 Tính từ 1.3 (thực vật học) (có) rễ trơn Danh từ giống cái... -
Liothrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại) (có) tóc trơn (không xoăn) Tính từ (nhân loại) (có) tóc trơn (không xoăn) -
Liparis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá vây tròn 1.2 (động vật học) bướm lông 1.3 (thực vật học) lan cánh... -
Liparite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liparit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liparit -
Liparophyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) liparofia Danh từ giống đực (khoáng vật học) liparofia -
Lipase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) lipaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;... -
Lipasique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lipase lipase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.