Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Linum

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây lanh

Xem thêm các từ khác

  • Linéaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đường, (bằng) đường nét 1.2 (thực vật học) (có) hình dải dẹp 1.3 (toán học) tuyến tính...
  • Linéairement

    Phó từ Thành đường thẳng
  • Linéal

    Tính từ (thuộc) đường nét (một hình vẽ) (luật, hiếm) (thuộc) trực hệ Succession linéale sự thừa kế trực hệ
  • Linéale

    Tính từ giống cái Xem linéal
  • Linéament

    Danh từ giống đực (văn học) đường nét (của khuôn mặt) (văn học) nét phác Les linéaments d\'un dessin những nét phác một...
  • Linéique

    Tính từ (vật lý học) theo đơn vị chiều dài Résistance linéique điện trở theo đơn vị chiều dài
  • Lion

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con sư tửBản mẫu:Lion 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) sư tử 2.2 (nghĩa bóng) người gan dạ,...
  • Lionceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sư tử con 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) công tử bột Danh từ giống đực Sư tử con (từ cũ, nghĩa...
  • Lionne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sư tử cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà bảnh bao Danh từ giống cái Sư tử cái (từ...
  • Lionnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lối công tử bột Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lối công tử bột
  • Liorhize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ trơn 1.2 Tính từ 1.3 (thực vật học) (có) rễ trơn Danh từ giống cái...
  • Liothrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại) (có) tóc trơn (không xoăn) Tính từ (nhân loại) (có) tóc trơn (không xoăn)
  • Liparis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá vây tròn 1.2 (động vật học) bướm lông 1.3 (thực vật học) lan cánh...
  • Liparite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liparit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liparit
  • Liparophyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) liparofia Danh từ giống đực (khoáng vật học) liparofia
  • Lipase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) lipaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;...
  • Lipasique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lipase lipase
  • Lipide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lipit Danh từ giống đực ( hóa học) lipit
  • Lipidique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lipide lipide
  • Lipidogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) lipit đồ Danh từ giống đực (y học) lipit đồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top