Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lionnerie

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) lối công tử bột

Xem thêm các từ khác

  • Liorhize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ trơn 1.2 Tính từ 1.3 (thực vật học) (có) rễ trơn Danh từ giống cái...
  • Liothrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại) (có) tóc trơn (không xoăn) Tính từ (nhân loại) (có) tóc trơn (không xoăn)
  • Liparis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá vây tròn 1.2 (động vật học) bướm lông 1.3 (thực vật học) lan cánh...
  • Liparite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liparit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liparit
  • Liparophyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) liparofia Danh từ giống đực (khoáng vật học) liparofia
  • Lipase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) lipaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;...
  • Lipasique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lipase lipase
  • Lipide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lipit Danh từ giống đực ( hóa học) lipit
  • Lipidique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lipide lipide
  • Lipidogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) lipit đồ Danh từ giống đực (y học) lipit đồ
  • Lipochrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lipocrom, chất sắc mỡ Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Lipogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối văn kiêng chữ (tránh một số chữ cái) Danh từ giống đực Lối văn kiêng chữ (tránh...
  • Lipolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu mỡ Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Lipomateuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lipomateux lipomateux
  • Lipomateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dạng u mỡ Tính từ (y học) (có) dạng u mỡ
  • Lipomatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh u mỡ Danh từ giống cái (y học) bệnh u mỡ
  • Lipome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mỡ Danh từ giống đực (y học) u mỡ
  • Lipoprotéine

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) lipoprotein
  • Liposoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tan trong mỡ Tính từ Tan trong mỡ
  • Lipothymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự thỉu đi Danh từ giống cái (y học) sự thỉu đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top