- Từ điển Pháp - Việt
Liposoluble
Xem thêm các từ khác
-
Lipothymie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự thỉu đi Danh từ giống cái (y học) sự thỉu đi -
Lipotrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hướng mỡ Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) hướng mỡ -
Lipotropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính hướng mỡ Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Lipovaccin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vacxin dầu Danh từ giống đực (y học) vacxin dầu -
Lipoxydase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) lipoxiđaza Danh từ giống cái ( số nhiều) lipoxiđaza -
Lipoïde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) lipit 2 Tính từ 2.1 (có) dạng mỡ Danh từ giống đực... -
Lippe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Môi trề Danh từ giống cái Môi trề faire la lippe bĩu môi -
Lippia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lức, cây nứt nan Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lức, cây... -
Lippu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) môi trề 1.2 (có) môi dày Tính từ (có) môi trề (có) môi dày -
Lippue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lippu lippu -
Lippée
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) miếng, hớp (từ cũ, nghĩa cũ) bữa ăn ngon -
Lipurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái mỡ Danh từ giống cái (y học) chứng đái mỡ -
Lipémie
Danh từ giống cái (y học) lipit huyết -
Liquater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tách lỏng, tách lệch Ngoại động từ (kỹ thuật) tách lỏng, tách lệch -
Liquation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tách lỏng, sự tách lệch (luyện kim) 1.2 (địa chất, địa lý) sự dung ly... -
Liquescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái tan chảy Danh từ giống cái Trạng thái tan chảy -
Liquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) áo sơ mi Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) áo sơ mi -
Liqueur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu mùi; rượu 1.2 Dung dịch; nước Danh từ giống cái Rượu mùi; rượu Dung dịch; nước -
Liquidable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể thanh toán; phải thanh toán Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể... -
Liquidambar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sau sau Danh từ giống đực (thực vật học) cây sau sau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.