Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Liquide

Mục lục

Tính từ

Lỏng
Encre trop peu liquide
mực không được lỏng
( Consonne liquide) - (ngôn ngữ học) phụ âm nước
(kinh tế) tài chính có giá trị xác định rõ
argent liquide
tiền mặt
le liquide élément
(từ cũ, nghĩa cũ) nước
le liquide empire
(từ cũ, nghĩa cũ) biển
la plaine liquide
(thơ ca) biển
Danh từ giống đực
Chất nước
Đồ uống
Đồ ăn lỏng
(sinh vật học; sinh lý học) dịch, nước
(kinh tế) tài chính tiền mặt
Danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) phụ âm nước
Phản nghĩa Dur, épais, solide. Gaz, solide.

Xem thêm các từ khác

  • Liquider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thanh lý 1.2 Thanh toán 1.3 Giải thể, kết thúc 1.4 Phản nghĩa Acquérir. Ngoại động từ Thanh...
  • Liquidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỏng Tính từ Lỏng Régime liquidien chế độ ăn uống
  • Liquidienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liquidien liquidien
  • Liquidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lỏng 1.2 (kinh tế) tài chính khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được...
  • Liquoreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liquoreux liquoreux
  • Liquoreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm (rượu có vị dịu, tuy có nồng độ cao) Tính từ Êm (rượu có vị dịu, tuy có nồng độ cao) Vins...
  • Liquoriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế rượu mùi 1.2 Bán rượu mùi 1.3 Danh từ 1.4 Người chế rượu mùi 1.5 Người bán rượu mùi Tính...
  • Liquéfacteur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy hóa lỏng; bộ ngưng
  • Liquéfaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa lỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Solidification vaporisation [[]] Danh từ giống cái Sự hóa lỏng...
  • Liquéfiable

    Tính từ Có thể hóa lỏng
  • Liquéfiant

    Tính từ (làm) hóa lỏng
  • Liquéfier

    Ngoại động từ Làm hóa lỏng
  • Lire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng lia (tiền ý) 2 Ngoại động từ 2.1 Đọc 2.2 Đoán, nhận ra Danh từ giống cái Đồng...
  • Liroconite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liroconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liroconit
  • Liron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lérot lérot
  • Lis

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lis 2 Danh từ giống đực 2.1 Huệ tây, loa kèn trắng (cây, hoa) 2.2 Đồng âm Lice, lisse Bản mẫu:Lis Danh...
  • Lisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự trổ hoa 1.2 (ngành dệt) máy trổ hoa Danh từ giống đực (ngành dệt) sự...
  • Lise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cát vần, cát di động (ở bờ biển) 1.2 Đồng âm Lyse. Danh từ giống cái Cát vần, cát di...
  • Liserer

    Mục lục 1 Xem lisérer Xem lisérer
  • Liseron

    Mục lục 1 Bản mẫu:Liseron 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây bìm bìm Bản mẫu:Liseron Danh từ giống đực (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top