Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Liquider

Mục lục

Ngoại động từ

Thanh lý
Liquider des biens
thanh lý tài sản
Thanh toán
Liquider ses dettes
thanh toán nợ nần
Il faut le liquider
phải thanh toán (khử) nó đi
Giải thể, kết thúc
Liquider une affaire
kết thúc một khoản giao dịch
Phản nghĩa Acquérir.

Xem thêm các từ khác

  • Liquidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỏng Tính từ Lỏng Régime liquidien chế độ ăn uống
  • Liquidienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liquidien liquidien
  • Liquidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lỏng 1.2 (kinh tế) tài chính khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được...
  • Liquoreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liquoreux liquoreux
  • Liquoreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm (rượu có vị dịu, tuy có nồng độ cao) Tính từ Êm (rượu có vị dịu, tuy có nồng độ cao) Vins...
  • Liquoriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế rượu mùi 1.2 Bán rượu mùi 1.3 Danh từ 1.4 Người chế rượu mùi 1.5 Người bán rượu mùi Tính...
  • Liquéfacteur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy hóa lỏng; bộ ngưng
  • Liquéfaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa lỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Solidification vaporisation [[]] Danh từ giống cái Sự hóa lỏng...
  • Liquéfiable

    Tính từ Có thể hóa lỏng
  • Liquéfiant

    Tính từ (làm) hóa lỏng
  • Liquéfier

    Ngoại động từ Làm hóa lỏng
  • Lire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng lia (tiền ý) 2 Ngoại động từ 2.1 Đọc 2.2 Đoán, nhận ra Danh từ giống cái Đồng...
  • Liroconite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liroconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liroconit
  • Liron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lérot lérot
  • Lis

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lis 2 Danh từ giống đực 2.1 Huệ tây, loa kèn trắng (cây, hoa) 2.2 Đồng âm Lice, lisse Bản mẫu:Lis Danh...
  • Lisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự trổ hoa 1.2 (ngành dệt) máy trổ hoa Danh từ giống đực (ngành dệt) sự...
  • Lise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cát vần, cát di động (ở bờ biển) 1.2 Đồng âm Lyse. Danh từ giống cái Cát vần, cát di...
  • Liserer

    Mục lục 1 Xem lisérer Xem lisérer
  • Liseron

    Mục lục 1 Bản mẫu:Liseron 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây bìm bìm Bản mẫu:Liseron Danh từ giống đực (thực...
  • Liseré

    == Xem liséré
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top