Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lismes

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều)

(sử học) thuế san hô (nộp cho vua Tuy-ni-đi, để được đánh san hô)

Xem thêm các từ khác

  • Lissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự bố trí go; cách bố trí go 1.2 Sự đánh bóng, sự làm láng Danh từ giống...
  • Lisse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẵn, trơn 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (hàng hải) sống dọc (đáy, mạn tàu) 1.4 (hàng hải) tay vịn, lan...
  • Lisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộn chỉ, cuộn dây Danh từ giống đực Cuộn chỉ, cuộn dây
  • Lisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng, làm láng 1.2 Bọc đường 1.3 Đồng âm Lissé, lycée. Ngoại động từ Đánh bóng,...
  • Lisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bàn là (của công nhân rải nhựa đường) Danh từ giống đực (kỹ thuật) bàn...
  • Lisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy láng (giấy, vải, da, bơ...) Danh từ giống cái Máy láng (giấy, vải, da, bơ...)
  • Lissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ lên go Danh từ giống đực (ngành dệt) thợ lên go
  • Lissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn láng (để làm láng giấy, vải, nhựa đường) 1.2 Lược láng tóc, lược làm mượt tóc...
  • Lissotriche

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ liothrique liothrique
  • Liste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Danh sách, mục lục 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Dải lông trắng ở mặt (ngựa) Danh từ giống...
  • Listeau

    Mục lục 1 Xem listel Xem listel
  • Listel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ 1.2 Đường vành (ở quanh đồng tiền) Danh từ giống đực (kiến...
  • Lister

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lên danh sách, xếp vào danh sách Ngoại động từ Lên danh sách, xếp vào danh sách
  • Listing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài liệu (liệt kê) đầy đủ (người hoặc sự việc) Danh từ giống đực Tài liệu (liệt...
  • Liston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực listel listel
  • Lisérage

    Danh từ giống đực đường viền (bức thêu)
  • Lit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giường 1.2 Nệm, ổ 1.3 Hôn nhân 1.4 Lớp; vìa 1.5 Lòng (sông) Danh từ giống đực Giường...
  • Lit-cage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giường gập, giường xếp Danh từ giống đực Giường gập, giường xếp
  • Lit-fauteuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giường gấp thành ghế Danh từ giống đực Giường gấp thành ghế
  • Litage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự che mép dạ (trước khi nhuộm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự che mép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top