Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lit

Mục lục

Danh từ giống đực

Giường
Ne pas quitter le lit
ốm liệt giường
Lit nuptial
giường cưới
Nệm, ổ
Lit de plume
nệm lông
Hôn nhân
Enfant du premier lit
con chồng trước; con vợ trước
Lớp; vìa
Lit de cailloux
lớp sỏi
Lòng (sông)
lit de parade
linh sàng
lit de table
(sử học) giường nằm ăn
lit du courant
(hàng hải) nơi dòng nước chảy xiết
lit du vent
(hàng hải) chiều gió

Xem thêm các từ khác

  • Lit-cage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giường gập, giường xếp Danh từ giống đực Giường gập, giường xếp
  • Lit-fauteuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giường gấp thành ghế Danh từ giống đực Giường gấp thành ghế
  • Litage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự che mép dạ (trước khi nhuộm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự che mép...
  • Litanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chuỗi dài, chuỗi lải nhải 1.2 ( số nhiều) kinh cầu nguyện Danh từ giống cái...
  • Litchi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải (cây, quả) Danh từ giống đực Vải (cây, quả) Litchi au sirop vải quả giầm xi rô
  • Liteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường sọc (ở khăn ăn, khăn bàn) 1.2 (xây dựng) litô 1.3 Hang ổ, ổ (của chó sói) 1.4...
  • Liter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành lớp (cá để muối...) 1.2 Che mép dạ (trước khi nhuộm, cho khỏi ăn màu) 1.3 (xây...
  • Literie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chăn chiếu, bộ đồ giường Danh từ giống cái Chăn chiếu, bộ đồ giường
  • Litham

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạng che mặt (phụ nữ A Rập) Danh từ giống đực Mạng che mặt (phụ nữ A Rập)
  • Litharge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) chì monoxit, litac Danh từ giống cái ( hóa học) chì monoxit, litac
  • Lithectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật gắp sỏi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật gắp sỏi
  • Lithiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sỏi Danh từ giống cái (y học) bệnh sỏi Lithiase rénale bệnh sỏi thận
  • Lithiasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị bệnh sỏi Tính từ lithiase lithiase Danh từ (y học) người bị bệnh sỏi
  • Lithine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) liti oxit, litin Danh từ giống cái ( hóa học) liti oxit, litin
  • Lithinifère

    Tính từ Có liti, chứa liti
  • Lithiophilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) litiofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) litiofilit
  • Lithiophorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) litioforit Danh từ giống cái (khoáng vật học) litioforit
  • Lithium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) liti Danh từ giống đực ( hóa học) liti
  • Litho

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lithographie lithographie
  • Lithobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rết đá Danh từ giống cái (động vật học) rết đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top