Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Litanie

Mục lục

Danh từ giống cái

(thân mật) chuỗi dài, chuỗi lải nhải
Une litanie de réclamations
một chuỗi dài những yêu sách
C'est toujours la même litanie
vẫn cứ lải nhải thế đấy
( số nhiều) kinh cầu nguyện

Xem thêm các từ khác

  • Litchi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải (cây, quả) Danh từ giống đực Vải (cây, quả) Litchi au sirop vải quả giầm xi rô
  • Liteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường sọc (ở khăn ăn, khăn bàn) 1.2 (xây dựng) litô 1.3 Hang ổ, ổ (của chó sói) 1.4...
  • Liter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành lớp (cá để muối...) 1.2 Che mép dạ (trước khi nhuộm, cho khỏi ăn màu) 1.3 (xây...
  • Literie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chăn chiếu, bộ đồ giường Danh từ giống cái Chăn chiếu, bộ đồ giường
  • Litham

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạng che mặt (phụ nữ A Rập) Danh từ giống đực Mạng che mặt (phụ nữ A Rập)
  • Litharge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) chì monoxit, litac Danh từ giống cái ( hóa học) chì monoxit, litac
  • Lithectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật gắp sỏi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật gắp sỏi
  • Lithiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sỏi Danh từ giống cái (y học) bệnh sỏi Lithiase rénale bệnh sỏi thận
  • Lithiasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị bệnh sỏi Tính từ lithiase lithiase Danh từ (y học) người bị bệnh sỏi
  • Lithine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) liti oxit, litin Danh từ giống cái ( hóa học) liti oxit, litin
  • Lithinifère

    Tính từ Có liti, chứa liti
  • Lithiophilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) litiofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) litiofilit
  • Lithiophorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) litioforit Danh từ giống cái (khoáng vật học) litioforit
  • Lithium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) liti Danh từ giống đực ( hóa học) liti
  • Litho

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lithographie lithographie
  • Lithobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rết đá Danh từ giống cái (động vật học) rết đá
  • Lithochromatographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật litô màu Danh từ giống cái Kỹ thuật litô màu
  • Lithoclase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẽ đá nứt Danh từ giống cái Kẽ đá nứt
  • Lithodome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hàu chà là Danh từ giống đực (động vật học) con hàu chà là
  • Lithographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ in litô 2 Tính từ 2.1 In litô Danh từ giống đực Thợ in litô Tính từ In litô Imprimeur...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top