Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Litho

Mục lục

Danh từ giống cái

lithographie
lithographie

Xem thêm các từ khác

  • Lithobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rết đá Danh từ giống cái (động vật học) rết đá
  • Lithochromatographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật litô màu Danh từ giống cái Kỹ thuật litô màu
  • Lithoclase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẽ đá nứt Danh từ giống cái Kẽ đá nứt
  • Lithodome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hàu chà là Danh từ giống đực (động vật học) con hàu chà là
  • Lithographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ in litô 2 Tính từ 2.1 In litô Danh từ giống đực Thợ in litô Tính từ In litô Imprimeur...
  • Lithographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in litô 1.2 Bản in litô 1.3 Xưởng in litô Danh từ giống cái Kỹ thuật in litô Bản...
  • Lithographier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In litô Ngoại động từ In litô Lithographier une circulaire in litô một tờ thông tri
  • Lithographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In litô Tính từ In litô Encre lithographique mực in litô
  • Lithogène

    Tính từ (địa chất, địa lý) sinh đá Rắn lại như đá Ciment lithogène xi măng rắn lại như đá
  • Lithologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) thạch học trầm tích Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) thạch...
  • Lithologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lithologie lithologie
  • Lithophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đục đá 1.2 Danh từ giống đực Tính từ Đục đá Mollusques lithophages động vật thân mềm đục đá...
  • Lithophanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật hiện ánh trong (ở đồ sứ, đồ thủy tinh đục) Danh từ giống cái Kỹ thuật...
  • Lithophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa đá Tính từ (thực vật học) ưa đá Plante lithophile cây ưa đá
  • Lithophyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) bọt (trong) đá, thạch bào Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)...
  • Lithophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mọc trên đá Danh từ giống cái (thực vật học) cây mọc trên đá
  • Lithopone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Litopon (chất sắc trắng để chế sơn) Danh từ giống đực Litopon (chất sắc trắng để...
  • Lithosol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đất đá trẻ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đất đá...
  • Lithospermum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ ngọc Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ ngọc
  • Lithosphère

    Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) quyển đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top