- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                LithologieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) thạch học trầm tích Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) thạch...
- 
                                LithologiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ lithologie lithologie
- 
                                LithophageMục lục 1 Tính từ 1.1 Đục đá 1.2 Danh từ giống đực Tính từ Đục đá Mollusques lithophages động vật thân mềm đục đá...
- 
                                LithophanieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật hiện ánh trong (ở đồ sứ, đồ thủy tinh đục) Danh từ giống cái Kỹ thuật...
- 
                                LithophileMục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa đá Tính từ (thực vật học) ưa đá Plante lithophile cây ưa đá
- 
                                LithophyseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) bọt (trong) đá, thạch bào Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)...
- 
                                LithophyteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mọc trên đá Danh từ giống cái (thực vật học) cây mọc trên đá
- 
                                LithoponeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Litopon (chất sắc trắng để chế sơn) Danh từ giống đực Litopon (chất sắc trắng để...
- 
                                LithosolMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đất đá trẻ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đất đá...
- 
                                LithospermumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ ngọc Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ ngọc
- 
                                LithosphèreDanh từ giống cái (địa chất, địa lý) quyển đá
- 
                                LithostrotonMục lục 1 Xem lithostrotos Xem lithostrotos
- 
                                LithostrotosMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đường lát đá; mặt lát đá (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) đường...
- 
                                LithothamniumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo đá Danh từ giống đực (thực vật học) tảo đá
- 
                                LithotriteurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái nghiền sỏi Danh từ giống đực (y học) cái nghiền sỏi
- 
                                LithotritieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật nghiền sỏi Danh từ giống cái (y học) thuật nghiền sỏi
- 
                                LithotypographieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in litôtipô Danh từ giống cái Kỹ thuật in litôtipô
- 
                                LithoxyleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) gỗ silic hóa Danh từ giống đực (khoáng vật học) gỗ silic hóa
- 
                                LithuanienMục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ litunanien litunanien
- 
                                LithuanienneMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lithuanien lithuanien
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                