Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lithosphère

Danh từ giống cái

(địa chất, địa lý) quyển đá

Xem thêm các từ khác

  • Lithostroton

    Mục lục 1 Xem lithostrotos Xem lithostrotos
  • Lithostrotos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đường lát đá; mặt lát đá (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) đường...
  • Lithothamnium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo đá Danh từ giống đực (thực vật học) tảo đá
  • Lithotriteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái nghiền sỏi Danh từ giống đực (y học) cái nghiền sỏi
  • Lithotritie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật nghiền sỏi Danh từ giống cái (y học) thuật nghiền sỏi
  • Lithotypographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in litôtipô Danh từ giống cái Kỹ thuật in litôtipô
  • Lithoxyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) gỗ silic hóa Danh từ giống đực (khoáng vật học) gỗ silic hóa
  • Lithuanien

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ litunanien litunanien
  • Lithuanienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lithuanien lithuanien
  • Litige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụ tranh chấp Danh từ giống đực Vụ tranh chấp Point en litige điểm tranh chấp
  • Litigieuse

    Mục lục 1 Xem litigieux Xem litigieux
  • Litigieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tranh chấp 1.2 Thích tranh chấp Tính từ Có thể tranh chấp Point litigieux điểm có thể tranh chấp...
  • Litispendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự trùng tố 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng đang xét Danh từ giống...
  • Litière

    Danh từ giống cái Rơm rác độn chuồng (sử học) kiệu song loan faire litière de quelque chose coi thường cái gì
  • Litorne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sáo tro Danh từ giống cái (động vật học) chim sáo tro
  • Litote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cách nói giảm 1.2 Phản nghĩa Hyperbole. Danh từ giống cái (văn học) cách nói giảm...
  • Litre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đo) lít 1.2 Chai lít 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (tôn giáo) băng tang chăng (chăng quanh nhà thờ...
  • Litron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) lít rượu nho 1.2 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) thưng (bằng một phần mười...
  • Litsam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực litham litham
  • Littoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ven biển 2 Danh từ giống đực 2.1 Bờ biển Tính từ Ven biển Zone littorale vùng ven biển Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top