- Từ điển Pháp - Việt
Lithotypographie
Xem thêm các từ khác
- 
                                LithoxyleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) gỗ silic hóa Danh từ giống đực (khoáng vật học) gỗ silic hóa
- 
                                LithuanienMục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ litunanien litunanien
- 
                                LithuanienneMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lithuanien lithuanien
- 
                                LitigeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụ tranh chấp Danh từ giống đực Vụ tranh chấp Point en litige điểm tranh chấp
- 
                                LitigieuseMục lục 1 Xem litigieux Xem litigieux
- 
                                LitigieuxMục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tranh chấp 1.2 Thích tranh chấp Tính từ Có thể tranh chấp Point litigieux điểm có thể tranh chấp...
- 
                                LitispendanceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự trùng tố 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng đang xét Danh từ giống...
- 
                                LitièreDanh từ giống cái Rơm rác độn chuồng (sử học) kiệu song loan faire litière de quelque chose coi thường cái gì
- 
                                LitorneMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sáo tro Danh từ giống cái (động vật học) chim sáo tro
- 
                                LitoteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cách nói giảm 1.2 Phản nghĩa Hyperbole. Danh từ giống cái (văn học) cách nói giảm...
- 
                                LitreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đo) lít 1.2 Chai lít 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (tôn giáo) băng tang chăng (chăng quanh nhà thờ...
- 
                                LitronMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) lít rượu nho 1.2 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) thưng (bằng một phần mười...
- 
                                LitsamMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực litham litham
- 
                                LittoralMục lục 1 Tính từ 1.1 Ven biển 2 Danh từ giống đực 2.1 Bờ biển Tính từ Ven biển Zone littorale vùng ven biển Danh từ giống...
- 
                                LittoraleMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái littoral littoral
- 
                                LittorineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc vùng triều Danh từ giống cái (động vật học) ốc vùng triều
- 
                                LittriteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến Lít-trơ Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến Lít-trơ
- 
                                LittéraireMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) văn học 1.2 Có khiếu về văn học 2 Danh từ 2.1 Nhà văn học 2.2 Người có khiếu về văn học...
- 
                                LittérairementPhó từ Về mặt văn học
- 
                                LittéralMục lục 1 Tính từ 1.1 Từng chữ 1.2 Bằng chữ 1.3 (luật học, pháp lý) dựa trên văn bản 2 Phản nghĩa 2.1 Figuré symbolique...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                