Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lithuanien

Mục lục

Tính từ, danh từ

litunanien
litunanien

Xem thêm các từ khác

  • Lithuanienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lithuanien lithuanien
  • Litige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụ tranh chấp Danh từ giống đực Vụ tranh chấp Point en litige điểm tranh chấp
  • Litigieuse

    Mục lục 1 Xem litigieux Xem litigieux
  • Litigieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tranh chấp 1.2 Thích tranh chấp Tính từ Có thể tranh chấp Point litigieux điểm có thể tranh chấp...
  • Litispendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự trùng tố 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng đang xét Danh từ giống...
  • Litière

    Danh từ giống cái Rơm rác độn chuồng (sử học) kiệu song loan faire litière de quelque chose coi thường cái gì
  • Litorne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sáo tro Danh từ giống cái (động vật học) chim sáo tro
  • Litote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cách nói giảm 1.2 Phản nghĩa Hyperbole. Danh từ giống cái (văn học) cách nói giảm...
  • Litre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đo) lít 1.2 Chai lít 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (tôn giáo) băng tang chăng (chăng quanh nhà thờ...
  • Litron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) lít rượu nho 1.2 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) thưng (bằng một phần mười...
  • Litsam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực litham litham
  • Littoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ven biển 2 Danh từ giống đực 2.1 Bờ biển Tính từ Ven biển Zone littorale vùng ven biển Danh từ giống...
  • Littorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái littoral littoral
  • Littorine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc vùng triều Danh từ giống cái (động vật học) ốc vùng triều
  • Littrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến Lít-trơ Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến Lít-trơ
  • Littéraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) văn học 1.2 Có khiếu về văn học 2 Danh từ 2.1 Nhà văn học 2.2 Người có khiếu về văn học...
  • Littérairement

    Phó từ Về mặt văn học
  • Littéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từng chữ 1.2 Bằng chữ 1.3 (luật học, pháp lý) dựa trên văn bản 2 Phản nghĩa 2.1 Figuré symbolique...
  • Littéralement

    Phó từ đúng từng chữ Copier un texte littéralement chép một văn bản đúng từng chữ (thân mật) hoàn toàn Il est littéralement...
  • Littéralité

    Danh từ giống cái Sự theo nghĩa chữ Expliquer avec une stricte littéralité giải thích hoàn toàn theo nghĩa chữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top