- Từ điển Pháp - Việt
Litigieuse
|
Xem litigieux
Xem thêm các từ khác
-
Litigieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tranh chấp 1.2 Thích tranh chấp Tính từ Có thể tranh chấp Point litigieux điểm có thể tranh chấp... -
Litispendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự trùng tố 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng đang xét Danh từ giống... -
Litière
Danh từ giống cái Rơm rác độn chuồng (sử học) kiệu song loan faire litière de quelque chose coi thường cái gì -
Litorne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sáo tro Danh từ giống cái (động vật học) chim sáo tro -
Litote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cách nói giảm 1.2 Phản nghĩa Hyperbole. Danh từ giống cái (văn học) cách nói giảm... -
Litre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đo) lít 1.2 Chai lít 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (tôn giáo) băng tang chăng (chăng quanh nhà thờ... -
Litron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) lít rượu nho 1.2 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) thưng (bằng một phần mười... -
Litsam
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực litham litham -
Littoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ven biển 2 Danh từ giống đực 2.1 Bờ biển Tính từ Ven biển Zone littorale vùng ven biển Danh từ giống... -
Littorale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái littoral littoral -
Littorine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc vùng triều Danh từ giống cái (động vật học) ốc vùng triều -
Littrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến Lít-trơ Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến Lít-trơ -
Littéraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) văn học 1.2 Có khiếu về văn học 2 Danh từ 2.1 Nhà văn học 2.2 Người có khiếu về văn học... -
Littérairement
Phó từ Về mặt văn học -
Littéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từng chữ 1.2 Bằng chữ 1.3 (luật học, pháp lý) dựa trên văn bản 2 Phản nghĩa 2.1 Figuré symbolique... -
Littéralement
Phó từ đúng từng chữ Copier un texte littéralement chép một văn bản đúng từng chữ (thân mật) hoàn toàn Il est littéralement... -
Littéralité
Danh từ giống cái Sự theo nghĩa chữ Expliquer avec une stricte littéralité giải thích hoàn toàn theo nghĩa chữ -
Littérateur
Danh từ giống đực Nhà văn học -
Littérature
Danh từ giống cái văn học, môn văn; nghề văn Littérature vietnamienne Văn học Việt nam Devoir de littérature bài làm văn Se lancer... -
Lituanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Lít-va ( Liên Xô) 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Lít-va 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.