Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Littérature

Danh từ giống cái

văn học, môn văn; nghề văn
Littérature vietnamienne
Văn học Việt nam
Devoir de littérature
bài làm văn
Se lancer dans la littérature
vào nghề văn
vật liệu
Littérature musicale
vật liệu âm nhạc

Xem thêm các từ khác

  • Lituanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Lít-va ( Liên Xô) 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Lít-va 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn...
  • Lituanienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái lituanien lituanien
  • Liturgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) nghi lễ, nghi thức lễ bái Danh từ giống cái (tôn giáo) nghi lễ, nghi thức lễ...
  • Liturgique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ liturgie liturgie
  • Liturgiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nhà nghi lễ học Danh từ giống đực (tôn giáo) nhà nghi lễ học
  • Lituus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gậy đoán điềm, gậy bói (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) gậy đoán...
  • Litée

    Danh từ giống cái (săn bắn) ổ Une litée de lapereaux một ổ thỏ con
  • Liure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thừng chằng đồ (xe ba gác) 1.2 (hàng hải) dây buộc Danh từ giống cái Thừng chằng đồ...
  • Livarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sào chéo căng buồm Danh từ giống cái (hàng hải) sào chéo căng buồm
  • Livarot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát livarô Danh từ giống đực Pho mát livarô
  • Livedo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạng tím xanh Danh từ giống đực (y học) mạng tím xanh
  • Liveingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liveingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liveingit
  • Livet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) đường mạn Danh từ giống đực (hàng hải) đường mạn
  • Livide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tím nhợt, tái mét Tính từ Tím nhợt, tái mét Teint livide nước da tái mét
  • Livie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rầy đầu vuông Danh từ giống cái (động vật học) rầy đầu vuông
  • Living-room

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồng ngoài (vừa là phòng khách, vừa là buồng ăn trong gia đình) Danh từ giống đực Buồng...
  • Livingstonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) livintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) livintonit
  • Livistona

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ
  • Livon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cống tháo nước sông Danh từ giống đực Cống tháo nước sông
  • Livonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Li-vo-ni ( Nga) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Li-vo-ni ( Nga)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top