Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Littorale

Mục lục

Tính từ giống cái

littoral
littoral

Xem thêm các từ khác

  • Littorine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc vùng triều Danh từ giống cái (động vật học) ốc vùng triều
  • Littrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến Lít-trơ Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến Lít-trơ
  • Littéraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) văn học 1.2 Có khiếu về văn học 2 Danh từ 2.1 Nhà văn học 2.2 Người có khiếu về văn học...
  • Littérairement

    Phó từ Về mặt văn học
  • Littéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từng chữ 1.2 Bằng chữ 1.3 (luật học, pháp lý) dựa trên văn bản 2 Phản nghĩa 2.1 Figuré symbolique...
  • Littéralement

    Phó từ đúng từng chữ Copier un texte littéralement chép một văn bản đúng từng chữ (thân mật) hoàn toàn Il est littéralement...
  • Littéralité

    Danh từ giống cái Sự theo nghĩa chữ Expliquer avec une stricte littéralité giải thích hoàn toàn theo nghĩa chữ
  • Littérateur

    Danh từ giống đực Nhà văn học
  • Littérature

    Danh từ giống cái văn học, môn văn; nghề văn Littérature vietnamienne Văn học Việt nam Devoir de littérature bài làm văn Se lancer...
  • Lituanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Lít-va ( Liên Xô) 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Lít-va 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn...
  • Lituanienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái lituanien lituanien
  • Liturgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) nghi lễ, nghi thức lễ bái Danh từ giống cái (tôn giáo) nghi lễ, nghi thức lễ...
  • Liturgique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ liturgie liturgie
  • Liturgiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nhà nghi lễ học Danh từ giống đực (tôn giáo) nhà nghi lễ học
  • Lituus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gậy đoán điềm, gậy bói (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) gậy đoán...
  • Litée

    Danh từ giống cái (săn bắn) ổ Une litée de lapereaux một ổ thỏ con
  • Liure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thừng chằng đồ (xe ba gác) 1.2 (hàng hải) dây buộc Danh từ giống cái Thừng chằng đồ...
  • Livarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sào chéo căng buồm Danh từ giống cái (hàng hải) sào chéo căng buồm
  • Livarot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát livarô Danh từ giống đực Pho mát livarô
  • Livedo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạng tím xanh Danh từ giống đực (y học) mạng tím xanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top