Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Livet

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) đường mạn

Xem thêm các từ khác

  • Livide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tím nhợt, tái mét Tính từ Tím nhợt, tái mét Teint livide nước da tái mét
  • Livie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rầy đầu vuông Danh từ giống cái (động vật học) rầy đầu vuông
  • Living-room

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồng ngoài (vừa là phòng khách, vừa là buồng ăn trong gia đình) Danh từ giống đực Buồng...
  • Livingstonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) livintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) livintonit
  • Livistona

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ
  • Livon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cống tháo nước sông Danh từ giống đực Cống tháo nước sông
  • Livonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Li-vo-ni ( Nga) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Li-vo-ni ( Nga)
  • Livonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái livonien livonien
  • Livrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thương nghiệp) giao được Tính từ (thương nghiệp) giao được Marchandise immédiatement livrable hàng giao...
  • Livraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao (hàng) 1.2 Tập (sách in dần) Danh từ giống cái Sự giao (hàng) Livraison à domicile sự...
  • Livrancier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nơi chuyển đi, (thuộc) người chuyển đi Tính từ (thuộc) nơi chuyển đi, (thuộc) người chuyển...
  • Livre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách 1.2 Sổ 1.3 Quyển, cuốn 2 Danh từ giống cái 2.1 (khoa đo lường) livrơ (nửa kilogam) 2.2...
  • Livrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao, nộp 1.2 Bỏ mặc 1.3 Để lộ Ngoại động từ Giao, nộp Livrer une commande giao hàng đặt...
  • Livresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) sách vở Tính từ (theo) sách vở Connaissances livresques tri thức sách vở
  • Livret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quyển) sổ, bạ 1.2 (âm nhạc) kịch bản 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sách nhỏ Danh từ giống...
  • Livret-horaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ giờ chạy tàu, sổ hành trình (tàu hoả) Danh từ giống đực Sổ giờ chạy tàu, sổ...
  • Livreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giao hàng 2 Tính từ 2.1 Giao hàng Danh từ giống đực Người giao hàng Tính từ Giao...
  • Livreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe giao hàng Danh từ giống cái Xe giao hàng
  • Livrée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế phục (quần áo kiểu riêng của những người hầu trong một gia đình lớn, hoặc người...
  • Livèche

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây cần núi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top