- Từ điển Pháp - Việt
Lober
|
Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
(thể dục thể thao) lốp, chơi quả lốp
Ngoại động từ
(thể dục thể thao) lọt qua (đối phương) nhờ cú lốp, lừa được (đối phương) nhờ cú lốp
Xem thêm các từ khác
-
Lobite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thùy (phổi) Danh từ giống cái (y học) viêm thùy (phổi) -
Lobotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thùy não Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thùy não -
Lobulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lobulé lobulé -
Lobule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thùy con Danh từ giống đực (giải phẫu) thùy con Lobules du cerveau thùy con của... -
Lobuleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lobuleux lobuleux -
Lobuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gồm nhiều thùy con Tính từ (giải phẫu) gồm nhiều thùy con -
Lobélie
Danh từ giống cái (thực vật học) cây lộ biên -
Local
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Địa phương, cục bộ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà, phòng 2.2 Trụ sở Tính từ Địa phương, cục bộ... -
Locale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái local local -
Localement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Địa phương, cục bộ Phó từ Địa phương, cục bộ -
Localisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể định chỗ, có thể định vị 1.2 Có thể khoanh lại, có thể khu trú Tính từ Có thể định... -
Localisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự định chỗ, sự định vị, định vị 1.2 Sự khoanh lại, sự khu trú 1.3 Phản nghĩa Extension,... -
Localiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định chỗ, định vị 1.2 Khoanh lại, khu trú 1.3 Phản nghĩa Etendre, généraliser. Ngoại động... -
Localisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa địa phương Danh từ giống đực Chủ nghĩa địa phương -
Localisé
Tính từ Khu trú Douleur localisée sur un point nỗi đau khu trú tại một điểm -
Localité
Danh từ giống cái địa phương Les coutumes diffèrent suivant les localités phong tục mỗi địa phương một khác -
Locanda
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà cho thuê; quán trọ (ở ý) Danh từ giống cái Nhà cho thuê; quán trọ (ở ý) -
Locataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuê (nhà, đất) 1.2 Phản nghĩa Bailleur, locateur, propriétaire. Danh từ Người thuê (nhà, đất)... -
Locatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem locataire 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cách vị trí 2 Tính từ 2.1 (ngôn ngữ học) xem... -
Location
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho thuê; sự thuê; tiền thuê 1.2 Mua vé trước, sự giữ chỗ (ở nhà hát, ở toa xe lửa...)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.