- Từ điển Pháp - Việt
Location
|
Danh từ giống cái
Sự cho thuê; sự thuê; tiền thuê
Mua vé trước, sự giữ chỗ (ở nhà hát, ở toa xe lửa...)
Xem thêm các từ khác
-
Location-vente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thức cho thuê nửa bán Danh từ giống cái Hình thức cho thuê nửa bán -
Locatis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) ngựa thuê; xe thuê Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) ngựa thuê;... -
Locative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái locatif locatif -
Locelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ô phấn (ở hoa lan) Danh từ giống cái (thực vật học) ô phấn (ở hoa lan) -
Loch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái đo tốc độ (tàu thủy) 1.2 (địa lý; địa chất) hồ (ở Ê-cốt) Danh từ... -
Lochague
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại đội trưởng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) đại đội trưởng... -
Loche
Mục lục 1 Danh từ giống cái (động vật học) 1.1 Cá diết 1.2 Sên xám Danh từ giống cái (động vật học) Cá diết Sên xám -
Locher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) rung (cây) cho rụng quả Ngoại động từ (tiếng địa phương) rung (cây)... -
Lochial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (thuộc) sản dịch Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (thuộc) sản dịch -
Lochiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lochial lochial -
Lochies
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (y học) sản dịch Danh từ giống cái số nhiều (y học) sản dịch -
Lochoglossa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi mật Danh từ giống đực (động vật học) dơi mật -
Lochos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại đội (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) đại đội (cổ Hy Lạp) -
Lock-out
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự đóng cửa xưởng (để chống lại đình công của thợ) Danh từ giống đực... -
Lockisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết Lốc-cơ Danh từ giống đực (triết học) thuyết Lốc-cơ -
Loco
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái locomotive locomotive -
Loco citato
Mục lục 1 Ở chỗ đã dẫn Ở chỗ đã dẫn -
Locomobile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) di động được, tự hành 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy lôcô Tính từ... -
Locomoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) vận động Tính từ (để) vận động Muscles locomoteurs cơ vận động -
Locomotif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vận động; di động Tính từ Vận động; di động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.