Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Locomotrice

Mục lục

Tính từ giống cái

locomoteur
locomoteur

Xem thêm các từ khác

  • Locotracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu kéo (trên đường ray); xe kéo Danh từ giống đực Đầu kéo (trên đường ray); xe kéo
  • Loculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có ô, có ngăn Tính từ (thực vật học) có ô, có ngăn
  • Loculicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ ô, chẻ ngăn Tính từ (thực vật học) chẻ ô, chẻ ngăn
  • Loculé

    Tính từ (thực vật học) chia ô, chia ngăn Ovaire loculé bầu chia ô
  • Locus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) vị trí gien (trên nhiễm sắc thể) Danh từ giống đực (sinh...
  • Locuste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) châu chấu di cư Danh từ giống cái (động vật học) châu chấu di cư
  • Locustelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích châu chấu Danh từ giống cái (động vật học) chim chích châu...
  • Locuteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) người nói Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) người nói
  • Locution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán ngữ 1.2 Ngữ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) cách nói Danh từ giống cái Quán ngữ Ngữ (từ cũ;...
  • Locutrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái locuteur locuteur
  • Loden

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Len phớt (để may áo choàng) 1.2 Áo choàng len phớt Danh từ giống đực Len phớt (để may...
  • Lodicule

    Mục lục 1 (thực vật học) như glumellule (thực vật học) như glumellule
  • Lodranite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lođranit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lođranit
  • Lods

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) thuế bán gia sản Danh từ giống đực số nhiều (sử học) thuế bán...
  • Loellingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lơlingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lơlingit
  • Loess

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) đất lớt Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) đất lớt
  • Lof

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) mạn (tàu có) gió Danh từ giống đực (hàng hải) mạn (tàu có) gió
  • Lofer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) lái về phía gió Nội động từ (hàng hải) lái về phía gió
  • Log

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viết tắt của logarithme Danh từ giống đực Viết tắt của logarithme
  • Logarithme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) loga, logarit Danh từ giống đực (toán học) loga, logarit Logarithme naturel lôga tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top