- Từ điển Pháp - Việt
Logeable
Xem thêm các từ khác
-
Logement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho ở, sự ở 1.2 Nhà ở, chỗ ở 1.3 (quân sự) sự trú quân ở nhà dân, nhà trú quân... -
Loger
Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Ở trọ 1.2 Chứa ở trong 2 Ngoại động từ 2.1 Cho trọ, cho ở 2.2... -
Logette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) túp lều con Danh từ giống cái (văn học) túp lều con -
Logeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho thuê phòng Danh từ Người cho thuê phòng -
Logeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logeur logeur -
Loggia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lotja Danh từ giống cái (kiến trúc) lotja -
Loghouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lán vỏ cây, lều vỏ cây Danh từ giống cái Lán vỏ cây, lều vỏ cây -
Logiciel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như software Danh từ giống đực Như software Logiciel d\'application phần mềm ứng dụng Logiciel... -
Logicien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà lôgic học 1.2 Người giỏi lý luận Danh từ Nhà lôgic học Người giỏi lý luận -
Logicienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logicien logicien -
Logicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lôgic Danh từ giống đực Chủ nghĩa lôgic -
Logiciste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa logic Tính từ logicisme logicisme Danh từ Người theo chủ nghĩa logic -
Logique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Logic học 1.2 Sách logic 1.3 Logic 1.4 Phản nghĩa Désordre, illogisme, inconséquence. 2 Tính từ 2.1... -
Logiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp logic Phó từ Hợp logic Raisonner logiquement lập luận hợp logic -
Logis
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Nhà, nhà ở 1.2 Chỗ trọ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) Nhà,... -
Logiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thí sinh mỹ thuật (vào ngồi phòng riêng để thi lấy giải thưởng) Danh từ Thí sinh mỹ thuật (vào... -
Logisticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà logictic Danh từ Nhà logictic -
Logisticienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logisticien logisticien -
Logistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học, quân sự) khoa logictic 1.2 (triết học) logic tự biện 1.3 Tính từ 1.4 Logictic Danh... -
Logo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại Danh từ giống đực Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.