Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Loger

Mục lục

Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

Ở trọ
Loger sous le même toit
ở cùng nhà
Loger à l'hôtel
trọ tại khách sạn
Chứa ở trong
Tout loge dans une valise
mọi thứ đều chứa trong một va li

Ngoại động từ

Cho trọ, cho ở
Loger des soldats dans sa maison
cho bộ đội ở trong nhà mình
Chứa, để, cho vào, tống vào
Ne savoir loger ses livres
không biết để sách vào đâu
Loger une balle dans la cible
tống (săn bắn) viên đạn vào bia
loger le diable dans sa bourse diable
diable
Phản nghĩa Déloger. Congédier.

Xem thêm các từ khác

  • Logette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) túp lều con Danh từ giống cái (văn học) túp lều con
  • Logeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho thuê phòng Danh từ Người cho thuê phòng
  • Logeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logeur logeur
  • Loggia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lotja Danh từ giống cái (kiến trúc) lotja
  • Loghouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lán vỏ cây, lều vỏ cây Danh từ giống cái Lán vỏ cây, lều vỏ cây
  • Logiciel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như software Danh từ giống đực Như software Logiciel d\'application phần mềm ứng dụng Logiciel...
  • Logicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà lôgic học 1.2 Người giỏi lý luận Danh từ Nhà lôgic học Người giỏi lý luận
  • Logicienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logicien logicien
  • Logicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lôgic Danh từ giống đực Chủ nghĩa lôgic
  • Logiciste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa logic Tính từ logicisme logicisme Danh từ Người theo chủ nghĩa logic
  • Logique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Logic học 1.2 Sách logic 1.3 Logic 1.4 Phản nghĩa Désordre, illogisme, inconséquence. 2 Tính từ 2.1...
  • Logiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp logic Phó từ Hợp logic Raisonner logiquement lập luận hợp logic
  • Logis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Nhà, nhà ở 1.2 Chỗ trọ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) Nhà,...
  • Logiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thí sinh mỹ thuật (vào ngồi phòng riêng để thi lấy giải thưởng) Danh từ Thí sinh mỹ thuật (vào...
  • Logisticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà logictic Danh từ Nhà logictic
  • Logisticienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logisticien logisticien
  • Logistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học, quân sự) khoa logictic 1.2 (triết học) logic tự biện 1.3 Tính từ 1.4 Logictic Danh...
  • Logo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại Danh từ giống đực Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại
  • Logographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Nhà văn, nhà sử học (cổ Hy Lạp) 1.2 Người viết thuê bài cãi (cổ Hy Lạp)...
  • Logographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép tốc ký (tại quốc hội Pháp thời Cách mạng tư sản) Danh từ giống cái (sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top