Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Logiciel

Mục lục

Danh từ giống đực

Như software
Logiciel d'application
phần mềm ứng dụng
Logiciel d'exploitation
phần mềm điều hành

Xem thêm các từ khác

  • Logicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà lôgic học 1.2 Người giỏi lý luận Danh từ Nhà lôgic học Người giỏi lý luận
  • Logicienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logicien logicien
  • Logicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lôgic Danh từ giống đực Chủ nghĩa lôgic
  • Logiciste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa logic Tính từ logicisme logicisme Danh từ Người theo chủ nghĩa logic
  • Logique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Logic học 1.2 Sách logic 1.3 Logic 1.4 Phản nghĩa Désordre, illogisme, inconséquence. 2 Tính từ 2.1...
  • Logiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp logic Phó từ Hợp logic Raisonner logiquement lập luận hợp logic
  • Logis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Nhà, nhà ở 1.2 Chỗ trọ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) Nhà,...
  • Logiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thí sinh mỹ thuật (vào ngồi phòng riêng để thi lấy giải thưởng) Danh từ Thí sinh mỹ thuật (vào...
  • Logisticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà logictic Danh từ Nhà logictic
  • Logisticienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logisticien logisticien
  • Logistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học, quân sự) khoa logictic 1.2 (triết học) logic tự biện 1.3 Tính từ 1.4 Logictic Danh...
  • Logo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại Danh từ giống đực Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại
  • Logographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Nhà văn, nhà sử học (cổ Hy Lạp) 1.2 Người viết thuê bài cãi (cổ Hy Lạp)...
  • Logographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép tốc ký (tại quốc hội Pháp thời Cách mạng tư sản) Danh từ giống cái (sử...
  • Logogriphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu đố chữ 1.2 (thân mật) lối nói khó hiểu; lời nói khó hiểu Danh từ giống đực Câu...
  • Logomachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cuộc cãi chữ Danh từ giống cái (văn học) cuộc cãi chữ
  • Logomachique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) cãi chữ, hình thức Tính từ (văn học) cãi chữ, hình thức
  • Logopédie

    Danh từ giống cái (y học) phép chữa bệnh phát âm
  • Logos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) đạo 1.2 (thần thoại; thần học) thần ngôn Danh từ giống đực (triết học)...
  • Logotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) khối chữ đúc Danh từ giống đực (ngành in) khối chữ đúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top