Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Logique

Mục lục

Danh từ giống cái

Logic học
Sách logic
Logic
Phản nghĩa Désordre, illogisme, inconséquence.

Tính từ

Logic
Conclusion logique
kết luận logic
Esprit logique
đầu óc logic
analyse logique analyse
analyse
Phản nghĩa Absurde, illogique; contradictoire, déraisonnable, incohérent.

Xem thêm các từ khác

  • Logiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp logic Phó từ Hợp logic Raisonner logiquement lập luận hợp logic
  • Logis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Nhà, nhà ở 1.2 Chỗ trọ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) Nhà,...
  • Logiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thí sinh mỹ thuật (vào ngồi phòng riêng để thi lấy giải thưởng) Danh từ Thí sinh mỹ thuật (vào...
  • Logisticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà logictic Danh từ Nhà logictic
  • Logisticienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logisticien logisticien
  • Logistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học, quân sự) khoa logictic 1.2 (triết học) logic tự biện 1.3 Tính từ 1.4 Logictic Danh...
  • Logo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại Danh từ giống đực Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại
  • Logographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Nhà văn, nhà sử học (cổ Hy Lạp) 1.2 Người viết thuê bài cãi (cổ Hy Lạp)...
  • Logographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép tốc ký (tại quốc hội Pháp thời Cách mạng tư sản) Danh từ giống cái (sử...
  • Logogriphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu đố chữ 1.2 (thân mật) lối nói khó hiểu; lời nói khó hiểu Danh từ giống đực Câu...
  • Logomachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cuộc cãi chữ Danh từ giống cái (văn học) cuộc cãi chữ
  • Logomachique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) cãi chữ, hình thức Tính từ (văn học) cãi chữ, hình thức
  • Logopédie

    Danh từ giống cái (y học) phép chữa bệnh phát âm
  • Logos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) đạo 1.2 (thần thoại; thần học) thần ngôn Danh từ giống đực (triết học)...
  • Logotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) khối chữ đúc Danh từ giống đực (ngành in) khối chữ đúc
  • Loi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Luật, pháp luật, đạo luật 1.2 Định luật, quy luật, qui tắc 1.3 Uy lực 1.4 Đạo nghĩa;...
  • Loi-cadre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Luật khung, luật cơ sở Danh từ giống cái Luật khung, luật cơ sở
  • Loi-programme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luật chương trình Danh từ giống đực Luật chương trình
  • Loin

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa, xa xôi, xa xăm 1.2 Phản nghĩa Près, alentour, auprès, contre, à côté Phó từ Xa, xa xôi, xa xăm Cette arme...
  • Lointain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở xa, xa xôi, xa xưa 2 Danh từ giống đực 2.1 Nơi xa, phương xa 2.2 (hội họa) cảnh xa 2.3 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top