Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lombostat

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) áo chỉnh hình thắt lưng

Xem thêm các từ khác

  • Lombotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở vùng lưng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở vùng lưng
  • Lombric

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun đất Danh từ giống đực (động vật học) giun đất
  • Lombrical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) cơ giun Tính từ Muscle lombrical ) (giải phẫu) cơ giun Danh từ giống...
  • Lombricale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lombrical lombrical
  • Lombriciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình giun đất Tính từ (có) hình giun đất
  • Lombricose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun đũa Danh từ giống cái (y học) bệnh giun đũa
  • Londonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Luân Đôn Tính từ (thuộc) Luân Đôn Climat londonien khí hậu Luân Đôn
  • Londonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái londonien londonien
  • Londrès

    Danh từ giống đực Xì gà Luân Đôn (của Cu-ba, bán sang Luân Đôn)
  • Long

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dài 1.2 Dài dòng 1.3 Xa 1.4 Lâu dài 1.5 (thân mật) chậm 2 Phó từ 2.1 Dài 2.2 Nhiều 3 Danh từ giống đực...
  • Long-courrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đường dài; máy bay đường dài 2 Tính từ 2.1 (đi) đường dài Danh từ giống đực...
  • Long-nez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ mũi dài Danh từ giống đực (động vật học) khỉ mũi dài
  • Longailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Ván thành (thùng ton nô) Danh từ giống cái số nhiều Ván thành (thùng ton nô)
  • Longane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả nhãn Danh từ giống cái Quả nhãn
  • Longanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhãn Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhãn
  • Longanimité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự nhẫn nhục 1.2 Lượng bao dung 2 Phản nghĩa 2.1 Impatience dureté [[]] Danh từ giống...
  • Longe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc, dây dắt (ngựa...) 1.2 Thịt lưng (con bê, con hoẵng) Danh từ giống cái Dây buộc,...
  • Longer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi dọc, chạy dọc, nằm dọc Ngoại động từ Đi dọc, chạy dọc, nằm dọc Ce navire longe la...
  • Longeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) rầm, rầm dọc 1.2 (hàng không) xà cánh Danh từ giống đực (kỹ thuật) rầm,...
  • Longhorn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống bò dài sừng Danh từ giống đực Giống bò dài sừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top