- Từ điển Pháp - Việt
Long-courrier
|
Danh từ giống đực
Tàu đường dài; máy bay đường dài
Tính từ
(đi) đường dài
- Navire long-courrier
- tàu đường dài
Xem thêm các từ khác
-
Long-nez
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ mũi dài Danh từ giống đực (động vật học) khỉ mũi dài -
Longailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Ván thành (thùng ton nô) Danh từ giống cái số nhiều Ván thành (thùng ton nô) -
Longane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả nhãn Danh từ giống cái Quả nhãn -
Longanier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhãn Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhãn -
Longanimité
Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự nhẫn nhục 1.2 Lượng bao dung 2 Phản nghĩa 2.1 Impatience dureté [[]] Danh từ giống... -
Longe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc, dây dắt (ngựa...) 1.2 Thịt lưng (con bê, con hoẵng) Danh từ giống cái Dây buộc,... -
Longer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi dọc, chạy dọc, nằm dọc Ngoại động từ Đi dọc, chạy dọc, nằm dọc Ce navire longe la... -
Longeron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) rầm, rầm dọc 1.2 (hàng không) xà cánh Danh từ giống đực (kỹ thuật) rầm,... -
Longhorn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống bò dài sừng Danh từ giống đực Giống bò dài sừng -
Longibande
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) vằn dài Tính từ (động vật học) (có) vằn dài Panthère longibande báo vằn dài -
Longicorne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) râu dài (sâu bọ) 1.2 Danh từ giống đực động Tính từ (động vật học) (có)... -
Longiligne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) dài chi Tính từ (nhân loại học) dài chi -
Longipenne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) lông cánh lông đuôi dài 1.2 Danh từ giống đực số nhiều 1.3 (động vật học,... -
Longistyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) vòi ( nhụy) dài Tính từ (thực vật học) (có) vòi ( nhụy) dài -
Longitude
Mục lục 1 Bản mẫu:Longitude 2 Danh từ giống cái 2.1 (địa lí; địa chất) kinh độ Bản mẫu:Longitude Danh từ giống cái (địa... -
Longitudinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dọc 1.2 Phản nghĩa Transversal. Tính từ Dọc Fibres longitudinales sợi dọc Coupe longitudinale mặt chẻ dọc... -
Longitudinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái longitudinal longitudinal -
Longotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vải diềm bâu (sản ở Ru-ăng, Pháp) Danh từ giống cái (từ hiếm;... -
Longrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) rầm dọc Danh từ giống cái (kỹ thuật) rầm dọc -
Longtemps
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lâu 2 Danh từ giống đực 2.1 (thời gian) lâu 2.2 Phản nghĩa Peu. Bientôt, naguère, récemment. Phó từ Lâu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.