- Từ điển Pháp - Việt
Longipenne
|
Tính từ
(động vật học) (có) lông cánh lông đuôi dài
Danh từ giống đực số nhiều
(động vật học, từ cũ, nghĩa cũ) nhóm hải âu mòng biển
Xem thêm các từ khác
-
Longistyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) vòi ( nhụy) dài Tính từ (thực vật học) (có) vòi ( nhụy) dài -
Longitude
Mục lục 1 Bản mẫu:Longitude 2 Danh từ giống cái 2.1 (địa lí; địa chất) kinh độ Bản mẫu:Longitude Danh từ giống cái (địa... -
Longitudinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dọc 1.2 Phản nghĩa Transversal. Tính từ Dọc Fibres longitudinales sợi dọc Coupe longitudinale mặt chẻ dọc... -
Longitudinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái longitudinal longitudinal -
Longotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vải diềm bâu (sản ở Ru-ăng, Pháp) Danh từ giống cái (từ hiếm;... -
Longrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) rầm dọc Danh từ giống cái (kỹ thuật) rầm dọc -
Longtemps
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lâu 2 Danh từ giống đực 2.1 (thời gian) lâu 2.2 Phản nghĩa Peu. Bientôt, naguère, récemment. Phó từ Lâu... -
Longue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái long long -
Longue-vue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống nhìn xa, viễn kính Danh từ giống cái Ống nhìn xa, viễn kính -
Longuement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dài dòng, tỉ mỉ 1.2 Lâu 1.3 Phản nghĩa Abrégé ( en abrégé), brièvement. Phó từ Dài dòng, tỉ mỉ Expliquer... -
Longuet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hơi dài 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bánh mì dài Tính từ (thân mật) hơi dài Habit longuet áo... -
Longueur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiều dài, bề dài 1.2 Sự dài, tính dài 1.3 ( số nhiều) đoạn dài dòng; thời gian kéo dài... -
Longulite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) longulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) longulit -
Longévité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thọ 2 Phản nghĩa 2.1 Brièveté [[]] Danh từ giống cái Tuổi thọ Phản nghĩa Brièveté... -
Lonicera
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây kim ngân Danh từ giống đực (thực vật học) dây kim ngân -
Looby
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lobbies ) (chính trị) nhóm gây sức ép (đối với chính phủ), nhóm có thế... -
Looch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) lốc 1.2 Đồng âm Loch, loque. Danh từ giống đực (dược học) lốc Đồng âm... -
Loofa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ mướp Danh từ giống đực Xơ mướp -
Loofash
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực loofa loofa -
Looping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào lộn (thành) vòng đứng (máy bay) Danh từ giống đực Sự nhào lộn (thành) vòng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.