Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Longueur

Mục lục

Danh từ giống cái

Chiều dài, bề dài
La longueur d'une route
chiều dài con đường
Longueur d'un rectangle
bề dài hình chữ nhật
Longueur d'assise
chiều dài xây
Longueur de câble
độ dài cáp (đơn vị chiều dài cũ bằng 120 m)
Longueur de coupe
chiều dài cắt
Longueur de descente du poids
chiều dài hạ quả dọi
Longueur d'encombrement
chiều dài phủ bì
Longueur d'engrènement
chiều dài đường ăn khớp
Longueur exploitée
chiều dài khai thác (đường dây)
Longueur de fil d'une aiguille
chiều dài đoạn chỉ xâu kim
Longueur focale
tiêu cự
Longueur d'onde
bước sóng
Longueur du parcours jusqu'à l'arrêt
chiều dài đoạn hãm (từ lúc bắt đầu hãm đến lúc dừng hẳn)
Longueur du parcours de démarrage
chiều dài đoạn chạy khi khởi động (từ lúc bắt đầu chuyển động đến lúc đạt tốc độ)
Longueur de roulement à l'atterrissage
khoảng chạy hạ cánh
Longueur de roulement au décollage
khoảng chạy cất cánh
Longueur virtuelle
chiều dài ảo
Longueur hors tout
chiều dài lớn nhất, chiều dài phủ bì
Sự dài, tính dài
Longueur des jours
ngày dài
Longueur d'une syllabe
tính dài của một âm tiết
( số nhiều) đoạn dài dòng; thời gian kéo dài
éviter les longueurs
tránh dài dòng
Les longueurs de la procédure
thời gian kéo dài của thủ tục
(thể dục thể thao) thân
Cheval qui gagne de deux longueurs
con ngựa về đích thắng hai thân
à longueur de
suốt cả
à longueur de journée
�� suốt cả ngày
en longueur
theo chiều dọc
saut en longueur
(thể dục thể thao) nhảy xa
tirer tra†ner en longueur
kéo dài, lây nhây
Phản nghĩa Brièveté.

Xem thêm các từ khác

  • Longulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) longulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) longulit
  • Longévité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thọ 2 Phản nghĩa 2.1 Brièveté [[]] Danh từ giống cái Tuổi thọ Phản nghĩa Brièveté...
  • Lonicera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây kim ngân Danh từ giống đực (thực vật học) dây kim ngân
  • Looby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lobbies ) (chính trị) nhóm gây sức ép (đối với chính phủ), nhóm có thế...
  • Looch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) lốc 1.2 Đồng âm Loch, loque. Danh từ giống đực (dược học) lốc Đồng âm...
  • Loofa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ mướp Danh từ giống đực Xơ mướp
  • Loofash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực loofa loofa
  • Looping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào lộn (thành) vòng đứng (máy bay) Danh từ giống đực Sự nhào lộn (thành) vòng...
  • Lopette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thông tục) 1.1 Kẻ loạn dâm hậu môn 1.2 Đồ hèn yếu Danh từ giống cái (thông tục) Kẻ loạn...
  • Lophiomys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột bờm Danh từ giống đực (động vật học) chuột bờm
  • Lophobranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học, từ cũ; nghĩa cũ) bộ cá chìa vôi Danh từ giống đực số nhiều...
  • Lophodonte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) rang kiểu mào Tính từ (động vật học) (có) rang kiểu mào
  • Lophophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi mào 1.2 (động vật học) vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)...
  • Lophophytie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh nấm mào (ở gà) Danh từ giống cái (thú y học) bệnh nấm mào (ở gà)
  • Lophornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ruồi mào Danh từ giống đực (động vật học) chim ruồi mào
  • Lophote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim câu mào Danh từ giống đực (động vật học) chim câu mào
  • Lophure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi Danh từ giống đực (động vật học) gà lôi
  • Lopin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng, mảnh (đất) 1.2 (kỹ thuật) tảng sắt chắp mảnh Danh từ giống đực Miếng, mảnh...
  • Loquace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói, ba hoa 1.2 Phản nghĩa Silencieux, taciturne. Tính từ Hay nói, ba hoa Phản nghĩa Silencieux, taciturne.
  • Loquacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay nói, ba hoa 2 Phản nghĩa 2.1 Silence [[]] Danh từ giống cái Tính hay nói, ba hoa Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top