- Từ điển Pháp - Việt
Looch
|
Danh từ giống đực
(dược học) lốc
Đồng âm Loch, loque.
Xem thêm các từ khác
-
Loofa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ mướp Danh từ giống đực Xơ mướp -
Loofash
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực loofa loofa -
Looping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào lộn (thành) vòng đứng (máy bay) Danh từ giống đực Sự nhào lộn (thành) vòng... -
Lopette
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thông tục) 1.1 Kẻ loạn dâm hậu môn 1.2 Đồ hèn yếu Danh từ giống cái (thông tục) Kẻ loạn... -
Lophiomys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột bờm Danh từ giống đực (động vật học) chuột bờm -
Lophobranches
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học, từ cũ; nghĩa cũ) bộ cá chìa vôi Danh từ giống đực số nhiều... -
Lophodonte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) rang kiểu mào Tính từ (động vật học) (có) rang kiểu mào -
Lophophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi mào 1.2 (động vật học) vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)... -
Lophophytie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh nấm mào (ở gà) Danh từ giống cái (thú y học) bệnh nấm mào (ở gà) -
Lophornis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ruồi mào Danh từ giống đực (động vật học) chim ruồi mào -
Lophote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim câu mào Danh từ giống đực (động vật học) chim câu mào -
Lophure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi Danh từ giống đực (động vật học) gà lôi -
Lopin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng, mảnh (đất) 1.2 (kỹ thuật) tảng sắt chắp mảnh Danh từ giống đực Miếng, mảnh... -
Loquace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói, ba hoa 1.2 Phản nghĩa Silencieux, taciturne. Tính từ Hay nói, ba hoa Phản nghĩa Silencieux, taciturne. -
Loquacité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay nói, ba hoa 2 Phản nghĩa 2.1 Silence [[]] Danh từ giống cái Tính hay nói, ba hoa Phản nghĩa... -
Loquat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn trà Nhật bản, cây nhớt tây Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Loque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh giẻ 1.2 Quần áo rách 1.3 (nghĩa bóng) kẻ thân tàn ma dại 1.4 Bệnh ung trứng (ong) 1.5... -
Loquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chốt, then cài (cửa) Danh từ giống đực Chốt, then cài (cửa) -
Loqueteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Then nhỏ, chốt Danh từ giống đực Then nhỏ, chốt -
Loqueteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái loqueteux loqueteux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.