Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lophodonte

Mục lục

Tính từ

(động vật học) (có) rang kiểu mào

Xem thêm các từ khác

  • Lophophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi mào 1.2 (động vật học) vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)...
  • Lophophytie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh nấm mào (ở gà) Danh từ giống cái (thú y học) bệnh nấm mào (ở gà)
  • Lophornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ruồi mào Danh từ giống đực (động vật học) chim ruồi mào
  • Lophote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim câu mào Danh từ giống đực (động vật học) chim câu mào
  • Lophure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi Danh từ giống đực (động vật học) gà lôi
  • Lopin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng, mảnh (đất) 1.2 (kỹ thuật) tảng sắt chắp mảnh Danh từ giống đực Miếng, mảnh...
  • Loquace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói, ba hoa 1.2 Phản nghĩa Silencieux, taciturne. Tính từ Hay nói, ba hoa Phản nghĩa Silencieux, taciturne.
  • Loquacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay nói, ba hoa 2 Phản nghĩa 2.1 Silence [[]] Danh từ giống cái Tính hay nói, ba hoa Phản nghĩa...
  • Loquat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn trà Nhật bản, cây nhớt tây Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Loque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh giẻ 1.2 Quần áo rách 1.3 (nghĩa bóng) kẻ thân tàn ma dại 1.4 Bệnh ung trứng (ong) 1.5...
  • Loquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chốt, then cài (cửa) Danh từ giống đực Chốt, then cài (cửa)
  • Loqueteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Then nhỏ, chốt Danh từ giống đực Then nhỏ, chốt
  • Loqueteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái loqueteux loqueteux
  • Loqueteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặc rách rưới 1.2 Rách bươm Tính từ Mặc rách rưới Enfants loqueteux trẻ em mặc rách rưới Rách bươm...
  • Loqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái loqueux loqueux
  • Loqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bệnh ung trứng (ong) Tính từ Bị bệnh ung trứng (ong)
  • Loran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép xác định vị trí loran (tàu biển, máy bay); hệ thống loran Danh từ giống đực Phép...
  • Lorandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) loranđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) loranđit
  • Loranskite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lorankit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lorankit
  • Loranthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tầm gửi Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm gửi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top